Trang chủ XSMB XSMB thứ 2

XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc Thứ 2

2CF 5CF 8CF 11CF 12CF 16CF 18CF 20CF

ĐB

84757

G.1

74703

G.2

11900

12554

G.3

19791

04270

46759

59547

46181

41018

G.4

6537

8278

2059

1059

G.5

3927

1272

4079

5403

1036

9546

G.6

292

100

737

G.7

77

10

86

17

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003(2), 00(2)00(2), 70, 10
118, 10, 1791, 81
22772, 92
337(2), 3603(2)
447, 4654
557, 54, 59(3)-
6-36, 46, 86
770, 78, 72, 79, 7757, 47, 37(2), 27, 77, 17
881, 8618, 78
991, 9259(3), 79

Dự đoán XSMB

6BX 7BX 12BX 14BX 15BX 16BX 17BX 19BX

ĐB

49071

G.1

99401

G.2

21782

88421

G.3

20081

95632

13518

48191

49925

22550

G.4

6986

8728

3505

6493

G.5

2182

4299

3534

5389

7960

6436

G.6

260

949

169

G.7

92

67

88

72

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0550, 60(2)
11871, 01, 21, 81, 91
221, 25, 2882(2), 32, 92, 72
332, 34, 3693
44934
55025, 05
660(2), 69, 6786, 36
771, 7267
882(2), 81, 86, 89, 8818, 28, 88
991, 93, 99, 9299, 89, 49, 69

1BP 3BP 5BP 6BP 7BP 13BP 14BP 17BP

ĐB

19412

G.1

85667

G.2

26906

22710

G.3

09590

96248

53294

43395

49876

53705

G.4

0546

8664

1572

8719

G.5

5678

1599

1893

6844

0749

9130

G.6

503

719

868

G.7

31

11

43

35

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 05, 0310, 90, 30
112, 10, 19(2), 1131, 11
2-12, 72
330, 31, 3593, 03, 43
448, 46, 44, 49, 4394, 64, 44
5-95, 05, 35
667, 64, 6806, 76, 46
776, 72, 7867
8-48, 78, 68
990, 94, 95, 99, 9319(2), 99, 49

1BF 6BF 7BF 8BF 9BF 12BF 18BF 19BF

ĐB

91484

G.1

12495

G.2

39738

55566

G.3

41141

02296

53869

51007

60891

56212

G.4

5822

9346

8559

8819

G.5

6894

6444

7848

8799

0114

7238

G.6

514

305

030

G.7

01

82

52

88

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007, 05, 0130
112, 19, 14(2)41, 91, 01
22212, 22, 82, 52
338(2), 30-
441, 46, 44, 4884, 94, 44, 14(2)
559, 5295, 05
666, 6966, 96, 46
7-07
884, 82, 8838(2), 48, 88
995, 96, 91, 94, 9969, 59, 19, 99

1AX 6AX 7AX 8AX 10AX 15AX 18AX 19AX

ĐB

34684

G.1

07449

G.2

68543

68556

G.3

25283

29519

54803

06974

65945

63081

G.4

7503

1183

6318

1975

G.5

2186

9701

6753

9487

4244

4899

G.6

401

623

609

G.7

36

22

50

83

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003(2), 01(2), 0950
119, 1881, 01(2)
223, 2222
33643, 83(3), 03(2), 53, 23
449, 43, 45, 4484, 74, 44
556, 53, 5045, 75
6-56, 86, 36
774, 7587
884, 83(3), 81, 86, 8718
99949, 19, 99, 09

6AP 8AP 11AP 12AP 14AP 17AP 18AP 19AP

ĐB

45844

G.1

81410

G.2

39827

16925

G.3

90991

80983

17191

17602

25316

06849

G.4

6536

0204

2560

3746

G.5

0908

6717

3361

8500

8619

8362

G.6

244

890

441

G.7

88

11

81

35

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 04, 08, 0010, 60, 00, 90
110, 16, 17, 19, 1191(2), 61, 41, 11, 81
227, 2502, 62
336, 3583
444(2), 49, 46, 4144(2), 04
5-25, 35
660, 61, 6216, 36, 46
7-27, 17
883, 88, 8108, 88
991(2), 9049, 19

4AF 7AF 9AF 10AF 11AF 12AF 15AF 19AF

ĐB

94540

G.1

26829

G.2

84819

86465

G.3

00329

48532

96915

81516

96050

36616

G.4

1631

0574

3196

0906

G.5

0155

0029

7713

0339

8844

0000

G.6

176

285

680

G.7

77

22

47

59

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 0040, 50, 00, 80
119, 15, 16(2), 1331
229(3), 2232, 22
332, 31, 3913
440, 44, 4774, 44
550, 55, 5965, 15, 55, 85
66516(2), 96, 06, 76
774, 76, 7777, 47
885, 80-
99629(3), 19, 39, 59
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải