Trang chủ XSMB XSMB thứ 6

XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc Thứ 6

1LE 4LE 6LE 10LE 11LE 12LE 16LE 19LE

ĐB

57620

G.1

82135

G.2

88910

47085

G.3

31718

65482

84174

34977

84592

37002

G.4

6912

2359

7064

9067

G.5

0230

3557

4878

4292

3179

3749

G.6

551

477

460

G.7

19

93

77

37

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00220, 10, 30, 60
110, 18, 12, 1951
22082, 92(2), 02, 12
335, 30, 3793
44974, 64
559, 57, 5135, 85
664, 67, 60-
774, 77(3), 78, 7977(3), 67, 57, 37
885, 8218, 78
992(2), 9359, 79, 49, 19

Dự đoán XSMB

2KX 4KX 6KX 8KX 9KX 12KX 16KX 19KX

ĐB

26592

G.1

38838

G.2

43774

91819

G.3

08758

63771

15724

91314

86959

47543

G.4

1370

7010

5792

5856

G.5

9957

5245

8757

2019

4132

6316

G.6

222

106

949

G.7

71

26

85

23

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00670, 10
119(2), 14, 10, 1671(2)
224, 22, 26, 2392(2), 32, 22
338, 3243, 23
443, 45, 4974, 24, 14
558, 59, 56, 57(2)45, 85
6-56, 16, 06, 26
774, 71(2), 7057(2)
88538, 58
992(2)19(2), 59, 49

1KP 3KP 11KP 12KP 14KP 16KP 17KP 18KP

ĐB

12073

G.1

92837

G.2

28622

02259

G.3

53010

14391

79427

13247

76972

60599

G.4

6594

5821

6858

2983

G.5

0993

5483

8027

6916

5213

4770

G.6

850

036

185

G.7

27

83

16

80

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-10, 70, 50, 80
110, 16(2), 1391, 21
222, 27(3), 2122, 72
337, 3673, 83(3), 93, 13
44794
559, 58, 5085
6-16(2), 36
773, 72, 7037, 27(3), 47
883(3), 85, 8058
991, 99, 94, 9359, 99

2KE 3KE 6KE 11KE 15KE 16KE 18KE 20KE

ĐB

72666

G.1

96992

G.2

52918

21197

G.3

21034

45765

73219

29010

02370

06089

G.4

0372

6291

4099

0369

G.5

7007

0315

6233

7010

2611

6123

G.6

270

306

325

G.7

05

13

49

19

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007, 06, 0510(2), 70(2)
118, 19(2), 10(2), 15, 11, 1391, 11
223, 2592, 72
334, 3333, 23, 13
44934
5-65, 15, 25, 05
666, 65, 6966, 06
770(2), 7297, 07
88918
992, 97, 91, 9919(2), 89, 99, 69, 49

1HX 2HX 7HX 8HX 12HX 13HX 16HX 20HX

ĐB

37869

G.1

01431

G.2

07900

66341

G.3

81079

95627

76989

10547

37486

34353

G.4

4618

5541

1854

0752

G.5

4990

2029

5211

9779

7249

7896

G.6

717

867

363

G.7

05

67

87

62

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
000, 0500, 90
118, 11, 1731, 41(2), 11
227, 2952, 62
33153, 63
441(2), 47, 4954
553, 54, 5205
669, 67(2), 63, 6286, 96
779(2)27, 47, 17, 67(2), 87
889, 86, 8718
990, 9669, 79(2), 89, 29, 49

1HP 5HP 6HP 12HP 14HP 16HP 18HP 20HP

ĐB

95371

G.1

07286

G.2

23998

54295

G.3

30927

81184

68459

29360

97671

18598

G.4

3721

6102

6363

6756

G.5

7582

1471

1256

7423

3322

6997

G.6

840

527

579

G.7

21

91

03

69

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
002, 0360, 40
1-71(3), 21(2), 91
227(2), 21(2), 23, 2202, 82, 22
3-63, 23, 03
44084
559, 56(2)95
660, 63, 6986, 56(2)
771(3), 7927(2), 97
886, 84, 8298(2)
998(2), 95, 97, 9159, 79, 69

4HE 6HE 7HE 12HE 13HE 15HE 19HE 20HE

ĐB

12334

G.1

51885

G.2

94341

78676

G.3

86372

36161

53081

61157

25254

83626

G.4

9449

7299

9594

3832

G.5

0035

6600

7679

9485

8125

7951

G.6

784

939

809

G.7

91

02

59

66

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
000, 09, 0200
1-41, 61, 81, 51, 91
226, 2572, 32, 02
334, 32, 35, 39-
441, 4934, 54, 94, 84
557, 54, 51, 5985(2), 35, 25
661, 6676, 26, 66
776, 72, 7957
885(2), 81, 84-
999, 94, 9149, 99, 79, 39, 09, 59
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải