XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB

2RK 3RK 4RK 5RK 14RK 15RK 17RK 18RK

ĐB

69897

G.1

99665

G.2

29793

65356

G.3

81121

75989

09992

01181

21461

74694

G.4

1579

9991

0168

4140

G.5

3582

2479

1026

9190

5676

9786

G.6

154

507

246

G.7

60

76

89

42

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00740, 90, 60
1-21, 81, 61, 91
221, 2692, 82, 42
3-93
440, 46, 4294, 54
556, 5465
665, 61, 68, 6056, 26, 76(2), 86, 46
779(2), 76(2)97, 07
889(2), 81, 82, 8668
997, 93, 92, 94, 91, 9089(2), 79(2)

Thống kê XSMB

2RL 3RL 8RL 11RL 12RL 15RL 16RL 17RL

ĐB

07938

G.1

08129

G.2

18964

38334

G.3

98133

60608

54866

13097

67248

18417

G.4

1054

8724

4588

2196

G.5

9043

6883

3314

4841

0416

6789

G.6

161

047

838

G.7

68

12

40

09

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008, 0940
117, 14, 16, 1241, 61
229, 2412
338(2), 34, 3333, 43, 83
448, 43, 41, 47, 4064, 34, 54, 24, 14
554-
664, 66, 61, 6866, 96, 16
7-97, 17, 47
888, 83, 8938(2), 08, 48, 88, 68
997, 9629, 89, 09

2RM 4RM 5RM 10RM 11RM 16RM 17RM 18RM

ĐB

00239

G.1

44260

G.2

40894

57092

G.3

63511

15731

23110

13928

22374

02664

G.4

8262

0389

1953

4072

G.5

2033

6447

4377

9462

5889

3510

G.6

251

558

495

G.7

08

28

89

17

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00860, 10(2)
111, 10(2), 1711, 31, 51
228(2)92, 62(2), 72
339, 31, 3353, 33
44794, 74, 64
553, 51, 5895
660, 64, 62(2)-
774, 72, 7747, 77, 17
889(3)28(2), 58, 08
994, 92, 9539, 89(3)

5RN 6RN 10RN 11RN 13RN 14RN 18RN 19RN

ĐB

50004

G.1

40744

G.2

61418

86961

G.3

39038

68308

86903

19375

59721

97712

G.4

8292

8452

1279

2121

G.5

9015

5841

3327

6686

0926

3646

G.6

059

323

089

G.7

79

63

24

99

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
004, 08, 03-
118, 12, 1561, 21(2), 41
221(2), 27, 26, 23, 2412, 92, 52
33803, 23, 63
444, 41, 4604, 44, 24
552, 5975, 15
661, 6386, 26, 46
775, 79(2)27
886, 8918, 38, 08
992, 9979(2), 59, 89, 99

6RP 10RP 12RP 13RP 14RP 15RP 16RP 20RP

ĐB

26103

G.1

02129

G.2

70521

57197

G.3

12325

44749

51365

95814

80604

67158

G.4

1278

8948

6793

4053

G.5

7114

2524

6585

5970

7267

7054

G.6

697

395

635

G.7

81

14

78

40

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 0470, 40
114(3)21, 81
229, 21, 25, 24-
33503, 93, 53
449, 48, 4014(3), 04, 24, 54
558, 53, 5425, 65, 85, 95, 35
665, 67-
778(2), 7097(2), 67
885, 8158, 78(2), 48
997(2), 93, 9529, 49

1RQ 2RQ 3RQ 12RQ 14RQ 16RQ 18RQ 19RQ

ĐB

65343

G.1

77193

G.2

58225

50459

G.3

20838

90133

99093

93075

44727

22075

G.4

4404

8096

7372

2430

G.5

4232

1791

8020

1584

8083

5269

G.6

496

943

543

G.7

42

15

54

84

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00430, 20
11591
225, 27, 2072, 32, 42
338, 33, 30, 3243(3), 93(2), 33, 83
443(3), 4204, 84(2), 54
559, 5425, 75(2), 15
66996(2)
775(2), 7227
884(2), 8338
993(2), 96(2), 9159, 69

1RS 2RS 7RS 9RS 10RS 12RS 17RS 19RS

ĐB

46433

G.1

89650

G.2

21573

12383

G.3

02926

67478

72732

69126

88536

18119

G.4

7983

1901

9341

6705

G.5

3521

0032

0545

9949

1065

4450

G.6

046

737

274

G.7

59

07

93

31

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 05, 0750(2)
11901, 41, 21, 31
226(2), 2132(2)
333, 32(2), 36, 37, 3133, 73, 83(2), 93
441, 45, 49, 4674
550(2), 5905, 45, 65
66526(2), 36, 46
773, 78, 7437, 07
883(2)78
99319, 49, 59
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải