XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB

1ST 2ST 4ST 8ST 11ST 12ST 13ST 18ST

ĐB

51052

G.1

27999

G.2

83157

26124

G.3

95225

78632

70315

59675

35239

77901

G.4

9240

0832

8067

8094

G.5

0502

2316

6014

2078

7678

9725

G.6

264

231

162

G.7

18

96

61

33

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0240
115, 16, 14, 1801, 31, 61
224, 25(2)52, 32(2), 02, 62
332(2), 39, 31, 3333
44024, 94, 14, 64
552, 5725(2), 15, 75
667, 64, 62, 6116, 96
775, 78(2)57, 67
8-78(2), 18
999, 94, 9699, 39

Thống kê XSMB

2SU 3SU 4SU 5SU 11SU 12SU 17SU 20SU

ĐB

72908

G.1

81487

G.2

49415

49770

G.3

40950

62677

84708

78709

89403

20485

G.4

9306

5836

6014

0370

G.5

4841

4019

7188

7213

4413

0282

G.6

974

352

054

G.7

69

07

59

95

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
008(2), 09, 03, 06, 0770(2), 50
115, 14, 19, 13(2)41
2-82, 52
33603, 13(2)
44114, 74, 54
550, 52, 54, 5915, 85, 95
66906, 36
770(2), 77, 7487, 77, 07
887, 85, 88, 8208(2), 88
99509, 19, 69, 59

6SV 8SV 9SV 10SV 12SV 13SV 16SV 19SV

ĐB

53192

G.1

88606

G.2

75701

91603

G.3

18578

92015

07235

54211

88745

38758

G.4

6663

2845

7986

4169

G.5

1416

0965

3024

3303

4977

7819

G.6

447

034

136

G.7

19

59

01

57

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 01(2), 03(2)-
115, 11, 16, 19(2)01(2), 11
22492
335, 34, 3603(2), 63
445(2), 4724, 34
558, 59, 5715, 35, 45(2), 65
663, 69, 6506, 86, 16, 36
778, 7777, 47, 57
88678, 58
99269, 19(2), 59

4SX 5SX 7SX 9SX 11SX 12SX 16SX 19SX

ĐB

03626

G.1

22150

G.2

36905

57384

G.3

23871

48502

78146

38165

80593

21798

G.4

2676

2257

8665

9560

G.5

0862

3248

6208

6316

5488

8331

G.6

377

095

490

G.7

59

71

31

48

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
005, 02, 0850, 60, 90
11671(2), 31(2)
22602, 62
331(2)93
446, 48(2)84
550, 57, 5905, 65(2), 95
665(2), 60, 6226, 46, 76, 16
771(2), 76, 7757, 77
884, 8898, 48(2), 08, 88
993, 98, 95, 9059

2SY 4SY 10SY 11SY 12SY 13SY 15SY 18SY

ĐB

54526

G.1

58804

G.2

71736

93839

G.3

24387

02396

21428

75892

07677

81473

G.4

1715

3121

0995

3896

G.5

0047

7223

7775

1049

5130

4078

G.6

311

191

630

G.7

03

82

12

14

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
004, 0330(2)
115, 11, 12, 1421, 11, 91
226, 28, 21, 2392, 82, 12
336, 39, 30(2)73, 23, 03
447, 4904, 14
5-15, 95, 75
6-26, 36, 96(2)
777, 73, 75, 7887, 77, 47
887, 8228, 78
996(2), 92, 95, 9139, 49

1SZ 3SZ 4SZ 8SZ 10SZ 15SZ 18SZ 19SZ

ĐB

04235

G.1

87225

G.2

31016

47625

G.3

43662

88626

56230

42098

87992

83713

G.4

7961

3769

0080

3501

G.5

4664

5505

4710

1246

8246

7761

G.6

135

872

032

G.7

31

20

49

17

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0530, 80, 10, 20
116, 13, 10, 1761(2), 01, 31
225(2), 26, 2062, 92, 72, 32
335(2), 30, 32, 3113
446(2), 4964
5-35(2), 25(2), 05
662, 61(2), 69, 6416, 26, 46(2)
77217
88098
998, 9269, 49

2RA 3RA 9RA 10RA 11RA 12RA 15RA 16RA

ĐB

11729

G.1

34336

G.2

36823

35651

G.3

04499

24585

39481

32192

90135

32965

G.4

3347

0376

9205

5326

G.5

8234

2605

3541

7899

1765

1510

G.6

770

428

511

G.7

12

37

61

67

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
005(2)10, 70
110, 11, 1251, 81, 41, 11, 61
229, 23, 26, 2892, 12
336, 35, 34, 3723
447, 4134
55185, 35, 65(2), 05(2)
665(2), 61, 6736, 76, 26
776, 7047, 37, 67
885, 8128
999(2), 9229, 99(2)
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải