Trang chủ XSMN XSMN 01/03/2025

XSMN 1/3/2025 - Xổ số miền Nam 1/3/2025

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

69

21

34

18

G.7

143

630

944

287

G.6

4158

4748

3118

1523

8013

2468

8558

1828

6928

1635

7183

8642

G.5

7676

6583

5466

7968

G.4

16101

06988

54966

11589

14091

71513

71974

53966

19945

95494

20469

91607

15734

09172

72107

13735

12622

22447

43632

90371

08867

88013

31737

67584

40153

77679

24346

71225

G.3

35088

22437

65674

70293

78729

20804

48844

47217

G.2

30616

86685

45689

36757

G.1

10618

56548

12485

16657

G.ĐB

108907

782649

402890

699533

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
001, 070707, 04-
118(2), 13, 1613-18, 13, 17
2-21, 2328(2), 22, 2925
33730, 3434, 35, 3235, 37, 33
443, 4845, 48, 4944, 4742, 46, 44
558-5853, 57(2)
669, 6668, 66, 6966, 6768
776, 7472, 747179
888(2), 8983, 8589, 8587, 83, 84
99194, 9390-

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000