Trang chủ XSMN XSMN 07/09/2024

XSMN 7/9/2024 - Xổ số miền Nam 7/9/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

93

00

46

74

G.7

938

868

770

747

G.6

6153

0893

8575

4627

8120

5929

9597

0033

9505

7893

3694

4892

G.5

5969

9045

0297

5430

G.4

28274

26986

39875

55916

79482

22112

91304

34650

23946

01781

05010

79524

13068

96285

94423

86169

64354

16579

66215

48465

76940

06040

08210

78792

83507

23683

84465

94817

G.3

97695

17264

93622

63365

05134

74631

87107

11626

G.2

00833

32863

68619

14363

G.1

40192

18803

60341

04708

G.ĐB

707032

142837

291369

303991

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00400, 030507(2), 08
116, 121015, 1910, 17
2-27, 20, 29, 24, 222326
338, 33, 323733, 34, 3130
4-45, 4646, 40, 4147, 40
5535054-
669, 6468(2), 65, 6369(2), 6565, 63
775(2), 74-70, 7974
886, 8281, 85-83
993(2), 95, 92-97(2)93, 94, 92(2), 91

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000