Trang chủ XSMN XSMN 09/03/2024

XSMN 9/3/2024 - Xổ số miền Nam 9/3/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

95

62

53

91

G.7

529

639

329

630

G.6

4346

1048

4075

6008

7853

6654

2597

3925

6979

1617

1078

5919

G.5

5655

7344

7565

9057

G.4

09048

55172

44956

55634

55046

24649

27462

67880

20115

24735

87751

86412

54277

65961

93368

72695

46686

88233

48772

24277

58979

03707

25096

38255

48568

62208

02868

46717

G.3

60189

90077

55435

87645

13799

41955

00223

87008

G.2

54895

16876

41420

68253

G.1

98110

18730

75736

24566

G.ĐB

211356

349403

279102

961453

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-08, 030207, 08(2)
11015, 12-17(2), 19
229-29, 25, 2023
33439, 35(2), 3033, 3630
446(2), 48(2), 4944, 45--
555, 56(2)53, 54, 5153, 5557, 55, 53(2)
66262, 6165, 6868(2), 66
775, 72, 7777, 7679(2), 72, 7778
8898086-
995(2)-97, 95, 9991, 96

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000