Trang chủ XSMN XSMN 09/11/2024

XSMN 9/11/2024 - Xổ số miền Nam 9/11/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

83

67

88

39

G.7

877

407

624

536

G.6

9484

6513

0278

2330

6484

3388

4312

2945

9442

5638

9708

9688

G.5

8907

8924

2825

2662

G.4

83340

12206

26798

37107

24820

93293

97953

77411

30664

40522

86320

59561

54161

70499

51407

49058

60864

73752

32180

50964

87814

85588

73089

28788

31750

34293

97752

81366

G.3

53741

70457

78454

66125

53334

64272

87927

96877

G.2

76378

68194

68138

39397

G.1

23780

91685

94983

49558

G.ĐB

956097

476512

302648

495197

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
007(2), 06070708
11311, 1212, 14-
22024, 22, 20, 2524, 2527
3-3034, 3839, 36, 38
440, 41-45, 42, 48-
553, 575458, 5250, 52, 58
6-67, 64, 61(2)64(2)62, 66
777, 78(2)-7277
883, 84, 8084, 88, 8588, 80, 8388(3), 89
998, 93, 9799, 94-93, 97(2)

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000