Trang chủ XSMN XSMN 11/05/2024

XSMN 11/5/2024 - Xổ số miền Nam 11/5/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

63

96

65

25

G.7

133

882

330

330

G.6

6778

9029

0341

3878

7988

6237

2642

0213

5372

2567

4125

9496

G.5

9655

9515

1005

8184

G.4

93664

49006

76322

94256

40581

26258

18239

57791

63434

48682

28302

45733

41730

56370

04348

79993

35744

63885

03270

87625

25728

76238

00214

68249

06951

02661

02277

16242

G.3

38619

25628

78859

35507

91177

42499

88761

77071

G.2

26648

58289

45481

29621

G.1

53134

82694

23992

31196

G.ĐB

416236

082275

490251

218726

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00602, 0705-
119151314
229, 22, 28-25, 2825(2), 21, 26
333, 39, 34, 3637, 34, 33, 303030, 38
441, 48-42, 48, 4449, 42
555, 56, 58595151
663, 64-6567, 61(2)
77878, 70, 7572, 70, 7777, 71
88182(2), 88, 8985, 8184
9-96, 91, 9493, 99, 9296(2)

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000