Trang chủ XSMN XSMN 11/10/2025

XSMN 11/10/2025 - Xổ số miền Nam 11/10/2025

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

72

43

38

70

G.7

900

840

788

459

G.6

9362

7250

4754

8164

5527

7490

3197

3300

1616

5867

8476

5981

G.5

4425

0778

8481

4201

G.4

85294

49527

56337

33647

38398

51617

24544

22884

12428

56732

15067

09028

03311

20069

55577

87529

79513

55899

74568

56515

20176

24847

06898

20751

01728

42145

78320

67381

G.3

61769

37125

46684

28521

93728

62448

72372

32910

G.2

83226

80755

55484

48387

G.1

25869

68623

05024

84773

G.ĐB

688416

110001

792338

595981

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
000010001
117, 161116, 13, 1510
225(2), 27, 2627, 28(2), 21, 2329, 28, 2428, 20
3373238(2)-
447, 4443, 404847, 45
550, 5455-59, 51
662, 69(2)64, 67, 696867
7727877, 7670, 76, 72, 73
8-84(2)88, 81, 8481(3), 87
994, 989097, 9998

Thống kê XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000