Trang chủ XSMN XSMN 14/10/2023

XSMN 14/10/2023 - Xổ số miền Nam 14/10/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

38

21

78

68

G.7

624

620

795

079

G.6

0504

4014

6847

8772

7290

3191

2497

0918

7106

6947

3888

6939

G.5

3110

2663

1163

3376

G.4

56552

06682

82785

51132

89970

16325

03805

29956

56632

93554

47571

89859

31376

63264

65225

05687

70618

36866

67995

99355

48448

26369

12633

79143

63548

59678

61341

85019

G.3

53738

82584

38287

23612

82540

42204

48044

35036

G.2

54242

74965

26720

39775

G.1

09591

40854

39765

62410

G.ĐB

310208

620613

954335

635150

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
004, 05, 08-06, 04-
114, 1012, 1318(2)19, 10
224, 2521, 2025, 20-
338(2), 32323539, 33, 36
447, 42-48, 4047, 43, 48, 41, 44
55256, 54(2), 595550
6-63, 64, 6563, 66, 6568, 69
77072, 71, 767879, 76, 78, 75
882, 85, 84878788
99190, 9195(2), 97-

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000