Trang chủ XSMN XSMN 15/02/2025

XSMN 15/2/2025 - Xổ số miền Nam 15/2/2025

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

41

85

57

33

G.7

794

710

003

427

G.6

8653

6219

6964

2414

0584

2678

7409

0679

1066

0324

5358

5078

G.5

3109

5243

1558

0708

G.4

29762

58893

24439

15332

88807

83454

42091

47499

26566

72926

35954

77818

41706

41981

40851

70971

81435

03230

90327

77465

42081

30846

34765

37604

98039

10438

10925

37141

G.3

24953

93996

74931

89858

03353

15240

79309

18224

G.2

49629

28623

82324

25455

G.1

51303

72966

85742

57306

G.ĐB

682158

120802

929357

526065

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
009, 07, 0306, 0203, 0908, 04, 09, 06
11910, 14, 18--
22926, 2327, 2427, 24(2), 25
339, 323135, 3033, 39, 38
4414340, 4246, 41
553(2), 54, 5854, 5857(2), 58, 51, 5358, 55
664, 6266(2)66, 6565(2)
7-7879, 7178
8-85, 84, 8181-
994, 93, 91, 9699--

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000