Trang chủ XSMN XSMN 15/06/2024

XSMN 15/6/2024 - Xổ số miền Nam 15/6/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

61

65

96

29

G.7

212

530

719

425

G.6

6612

7109

9046

2683

2170

9967

9470

4795

5496

3981

2827

3527

G.5

3636

4310

5517

5593

G.4

20335

80216

76116

78374

57299

70896

85051

41509

00179

49587

39711

72899

11034

15791

37121

33731

10247

06863

38661

74017

08698

98980

74857

66456

58782

28236

29771

29976

G.3

73686

49663

67127

87326

23510

90083

90275

03237

G.2

06178

12395

49255

80874

G.1

25900

08283

28535

87087

G.ĐB

993308

449449

464697

097421

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
009, 00, 0809--
112(2), 16(2)10, 1119, 17(2), 10-
2-27, 262129, 25, 27(2), 21
336, 3530, 3431, 3536, 37
4464947-
551-5557, 56
661, 6365, 6763, 61-
774, 7870, 797071, 76, 75, 74
88683(2), 878381, 80, 82, 87
999, 9699, 91, 9596(2), 95, 98, 9793

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000