Trang chủ XSMN XSMN 20/09/2025

XSMN 20/9/2025 - Xổ số miền Nam 20/9/2025

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

07

54

68

46

G.7

553

620

524

670

G.6

6695

6419

2811

9427

5807

1090

8877

0374

3559

1132

2716

3651

G.5

5561

7759

7396

1003

G.4

97753

96955

40384

76319

69914

52820

90137

78550

43679

07025

37911

05979

94576

12928

07750

51238

17922

45968

17892

66683

78451

17856

37002

01297

80536

80223

45576

30739

G.3

42285

60001

98253

02390

69003

29998

74730

05102

G.2

40459

92899

64164

14951

G.1

88786

51695

50230

39723

G.ĐB

916888

486362

663442

549938

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
007, 01070303, 02(2)
119(2), 11, 1411-16
22020, 27, 25, 2824, 2223(2)
337-38, 3032, 36, 39, 30, 38
4--4246
553(2), 55, 5954, 59, 50, 5359, 50, 5151(2), 56
6616268(2), 64-
7-79(2), 7677, 7470, 76
884, 85, 86, 88-83-
99590(2), 99, 9596, 92, 9897

Thống kê XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000