Trang chủ XSMN XSMN 22/06/2024

XSMN 22/6/2024 - Xổ số miền Nam 22/6/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

13

81

45

95

G.7

597

474

105

830

G.6

2839

4975

9089

2947

4454

9277

3702

2440

6799

0649

3152

8186

G.5

9877

9772

8031

0730

G.4

76662

04889

52371

53610

32998

86948

46921

40932

18241

05770

29784

87631

64322

99977

00183

83497

84876

92329

74341

78524

17638

94479

25029

04298

29694

04437

57500

80313

G.3

46928

84494

00936

50040

58773

35280

00108

88205

G.2

76038

88795

99975

29959

G.1

73409

13871

21219

77797

G.ĐB

632991

782514

361140

089359

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
009-05, 0200, 08, 05
113, 10141913
221, 282229, 2429
339, 3832, 31, 3631, 3830(2), 37
44847, 41, 4045, 40(2), 4149
5-54-52, 59(2)
662---
775, 77, 7174, 77(2), 72, 70, 7176, 73, 7579
889(2)81, 8483, 8086
997, 98, 94, 919599, 9795, 98, 94, 97

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000