Trang chủ XSMN XSMN 24/08/2024

XSMN 24/8/2024 - Xổ số miền Nam 24/8/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

26

84

51

28

G.7

717

385

221

521

G.6

9480

1798

3806

0676

0799

7729

9932

8781

6004

8168

7643

9555

G.5

8993

9599

7495

2447

G.4

67979

52012

56773

40844

73427

01191

90993

73991

30123

84164

10705

52269

04756

20794

42392

22133

80257

66508

62920

49545

63909

37004

52530

49214

52680

15292

04223

47987

G.3

01640

50004

22239

37063

34114

01733

73848

88535

G.2

93781

30160

54652

92316

G.1

73243

71050

95648

32006

G.ĐB

582320

835714

977715

902100

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
006, 040504, 08, 0904, 06, 00
117, 121414, 1514, 16
226, 27, 2029, 2321, 2028, 21, 23
3-3932, 33(2)30, 35
444, 40, 43-45, 4843, 47, 48
5-56, 5051, 57, 5255
6-64, 69, 63, 60-68
779, 7376--
880, 8184, 858180, 87
998, 93(2), 9199(2), 91, 9495, 9292

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000