Trang chủ XSMN XSMN 25/05/2024

XSMN 25/5/2024 - Xổ số miền Nam 25/5/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

56

28

29

54

G.7

346

805

513

671

G.6

0453

2799

3508

9235

4527

4503

7660

3103

9364

7508

4963

4271

G.5

1332

3273

6119

5556

G.4

23678

45681

06355

80042

69522

74957

33392

88242

05982

82978

45636

75486

00764

83274

32042

87682

55045

11938

95408

37455

34036

77638

22974

33516

60665

57250

60934

72217

G.3

53620

33972

92004

13961

32071

75213

63472

85457

G.2

44220

03502

41715

02190

G.1

18331

25893

39687

76629

G.ĐB

056236

459577

840032

692964

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00805, 03, 04, 0203, 0808
1--13(2), 19, 1516, 17
222, 20(2)28, 272929
332, 31, 3635, 3638, 36, 3238, 34
446, 424242, 45-
556, 53, 55, 57-5554, 56, 50, 57
6-64, 6160, 6463, 65, 64
778, 7273, 78, 74, 777171(2), 74, 72
88182, 8682, 87-
999, 9293-90

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000