Trang chủ XSMN XSMN 25/11/2023

XSMN 25/11/2023 - Xổ số miền Nam 25/11/2023

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

61

39

65

86

G.7

149

027

869

742

G.6

2249

3443

0232

3575

1920

4916

0642

7846

9829

3783

8716

4911

G.5

7568

1502

6315

2356

G.4

22968

18623

69934

10347

93727

71064

76824

88769

57408

76707

71366

37210

61585

99950

33117

92633

68878

21191

27938

55405

50182

18981

67751

31986

85232

63056

61124

02967

G.3

39837

54044

54079

16935

77713

93696

99480

19573

G.2

71726

26503

09340

12052

G.1

36162

12463

65906

68306

G.ĐB

187173

736932

504117

058823

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-02, 08, 07, 0305, 0606
1-16, 1015, 17(2), 1316, 11
223, 27, 24, 2627, 202924, 23
332, 34, 3739, 35, 3233, 3832
449(2), 43, 47, 44-42, 46, 4042
5-50-56(2), 51, 52
661, 68(2), 64, 6269, 66, 6365, 6967
77375, 797873
8-858286(2), 83, 81, 80
9--91, 96-

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000