Trang chủ XSMN XSMN 26/10/2024

XSMN 26/10/2024 - Xổ số miền Nam 26/10/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

00

58

42

52

G.7

951

532

168

903

G.6

4769

7301

2074

8283

0516

0532

3285

9151

9474

1103

9587

0362

G.5

8721

3899

0023

2703

G.4

41976

66339

85918

88331

10651

22949

43950

41738

85295

27391

44469

16935

87629

46869

32081

17707

19937

35364

44832

53956

85956

41402

77451

11332

02207

68625

74082

13726

G.3

37287

62090

85216

99687

93162

93681

49783

47730

G.2

46621

99978

00122

06394

G.1

35795

49022

23857

95330

G.ĐB

918254

355972

907422

363290

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
000, 01-0703(3), 02, 07
11816(2)--
221(2)29, 2223, 22(2)25, 26
339, 3132(2), 38, 3537, 3232, 30(2)
449-42-
551(2), 50, 545851, 56(2), 5752, 51
66969(2)68, 64, 6262
774, 7678, 7274-
88783, 8785, 81(2)87, 82, 83
990, 9599, 95, 91-94, 90

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000