Trang chủ XSMN XSMN Chủ nhật

XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

48

26

98

G.7

806

721

370

G.6

1420

9461

9506

6182

5600

4095

8489

5295

2116

G.5

0907

0558

9021

G.4

86704

24502

19317

49279

66791

54431

52826

42560

67515

23541

78169

90308

33705

33358

76842

63546

11519

92118

10376

87555

54558

G.3

85158

08199

89963

84048

56253

58569

G.2

32992

01199

02637

G.1

12936

13545

33444

G.ĐB

271382

833062

688830

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
006(2), 07, 04, 0200, 08, 05-
1171516, 19, 18
220, 2626, 2121
331, 36-37, 30
44841, 48, 4542, 46, 44
55858(2)55, 58, 53
66160, 69, 63, 6269
779-70, 76
8828289
991, 99, 9295, 9998, 95

Dự đoán XSMN

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

00

76

81

G.7

795

500

530

G.6

0576

3683

9995

4891

5512

9770

8895

5233

5731

G.5

2350

7692

2121

G.4

20313

06643

25933

17686

22175

88788

43414

54298

72653

24404

43947

27124

76849

25970

38843

47500

90013

75899

84120

11691

83560

G.3

83381

54363

02720

62888

91900

23446

G.2

29928

17998

54636

G.1

17819

44077

04863

G.ĐB

323440

319855

909254

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00000, 0400(2)
113, 14, 191213
22824, 2021, 20
333-30, 33, 31, 36
443, 4047, 4943, 46
55053, 5554
663-60, 63
776, 7576, 70(2), 77-
883, 86, 88, 818881
995(2)91, 92, 98(2)95, 99, 91
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

01

13

39

G.7

517

358

236

G.6

6292

1550

0485

3049

8608

1840

9216

7691

5075

G.5

8897

5152

0224

G.4

91770

05685

22491

40464

51058

32975

63138

39286

82722

55900

48898

35381

16820

99273

76464

16396

95797

50049

03885

53823

51955

G.3

37515

32774

38294

25144

33936

59154

G.2

25829

06718

37423

G.1

23173

37511

93769

G.ĐB

329174

645811

657330

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00108, 00-
117, 1513, 18, 11(2)16
22922, 2024, 23(2)
338-39, 36(2), 30
4-49, 40, 4449
550, 5858, 5255, 54
664-64, 69
770, 75, 74(2), 737375
885(2)86, 8185
992, 97, 9198, 9491, 96, 97
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

25

42

60

G.7

231

907

132

G.6

3591

4484

1607

1685

5043

8371

9330

4036

4566

G.5

0062

2725

0674

G.4

80107

30881

05915

51558

74098

28688

30248

64576

90766

66620

98632

13038

32607

06806

44789

48673

61591

88441

05917

06900

82342

G.3

52684

51662

54048

90480

82988

12828

G.2

25529

57906

75266

G.1

80035

51170

68679

G.ĐB

062909

417287

607572

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
007(2), 0907(2), 06(2)00
115-17
225, 2925, 2028
331, 3532, 3832, 30, 36
44842, 43, 4841, 42
558--
662(2)6660, 66(2)
7-71, 76, 7074, 73, 79, 72
884(2), 81, 8885, 80, 8789, 88
991, 98-91
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

89

32

76

G.7

882

479

729

G.6

8422

3392

2796

4466

4242

8509

1547

6895

5504

G.5

5751

9896

1217

G.4

08409

06156

55313

12385

21312

68752

60295

62389

75844

57414

03936

93888

53068

64979

76874

82601

34658

34969

68354

62292

71848

G.3

23973

22280

21081

21510

60060

63032

G.2

82676

54672

22121

G.1

16833

91376

77351

G.ĐB

019804

969030

521527

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
009, 040904, 01
113, 1214, 1017
222-29, 21, 27
33332, 36, 3032
4-42, 4447, 48
551, 56, 52-58, 54, 51
6-66, 6869, 60
773, 7679(2), 72, 7676, 74
889, 82, 85, 8089, 88, 81-
992, 96, 959695, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000