Trang chủ XSMN XSMN Chủ nhật

XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

86

64

15

G.7

200

567

708

G.6

0170

3275

4804

6586

8998

5771

0947

2781

9630

G.5

7371

3336

6913

G.4

08427

64738

69117

95887

32145

66052

92167

84827

95270

00892

29309

62456

79246

10216

84387

77028

43527

35214

98428

27002

62616

G.3

67284

64665

59932

71995

06640

13467

G.2

38307

96238

26653

G.1

80078

09179

97782

G.ĐB

134156

765186

881448

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
000, 04, 070908, 02
1171615, 13, 14, 16
2272728(2), 27
33836, 32, 3830
4454647, 40, 48
552, 565653
667, 6564, 6767
770, 75, 71, 7871, 70, 79-
886, 87, 8486(2)81, 87, 82
9-98, 92, 95-

Dự đoán XSMN

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

56

81

67

G.7

675

999

039

G.6

2628

8046

0183

0617

6763

8717

8113

3890

1395

G.5

1235

5132

9914

G.4

86532

49464

23215

70517

69130

76899

91456

79898

01226

09645

17204

14849

15419

21347

00973

73597

32117

29697

11389

66467

34434

G.3

09407

82212

99132

39960

46870

85113

G.2

77652

53153

82669

G.1

94700

76324

97595

G.ĐB

386997

492788

342835

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
007, 0004-
115, 17, 1217(2), 1913(2), 14, 17
22826, 24-
335, 32, 3032(2)39, 34, 35
44645, 49, 47-
556(2), 5253-
66463, 6067(2), 69
775-73, 70
88381, 8889
999, 9799, 9890, 95(2), 97(2)
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

72

76

20

G.7

189

431

723

G.6

7963

6901

1846

0133

3077

8671

4218

1584

6177

G.5

0241

7388

1948

G.4

38568

27912

11953

89016

17796

66663

73084

68962

77018

76388

78082

18820

67421

85429

49047

38061

57231

09859

54029

04839

87170

G.3

41302

68637

62171

40125

28765

99413

G.2

30972

86680

85989

G.1

64064

93616

63906

G.ĐB

508117

450723

298561

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
001, 02-06
112, 16, 1718, 1618, 13
2-20, 21, 29, 25, 2320, 23, 29
33731, 3331, 39
446, 41-48, 47
553-59
663(2), 68, 646261(2), 65
772(2)76, 77, 71(2)77, 70
889, 8488(2), 82, 8084, 89
996--
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

00

18

60

G.7

311

410

091

G.6

8376

6308

4579

5532

1195

5308

0161

1540

7095

G.5

9513

0587

0446

G.4

77213

77000

91896

77685

03604

56690

39328

74964

00287

14910

93076

25837

16678

35123

28738

54997

75491

85662

48931

46315

69153

G.3

04341

39645

19652

14538

99114

17209

G.2

81240

91144

38096

G.1

84187

52275

90428

G.ĐB

499785

952018

338849

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
000(2), 08, 040809
111, 13(2)18(2), 10(2)15, 14
2282328
3-32, 37, 3838, 31
441, 45, 404440, 46, 49
5-5253
6-6460, 61, 62
776, 7976, 78, 75-
885(2), 8787(2)-
996, 909591(2), 95, 97, 96
GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

43

33

56

G.7

022

349

474

G.6

3303

1476

4654

2592

8277

3146

1665

4255

0811

G.5

3120

5427

5226

G.4

87331

08441

68520

34694

22793

68075

20872

82442

33724

96198

48027

95493

87443

51198

99483

58780

68189

77007

69150

26682

25095

G.3

08253

53138

68023

66151

83964

31952

G.2

27788

36828

90600

G.1

25927

49050

97329

G.ĐB

115102

400769

812551

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
003, 02-07, 00
1--11
222, 20(2), 2727(2), 24, 23, 2826, 29
331, 3833-
443, 4149, 46, 42, 43-
554, 5351, 5056, 55, 50, 52, 51
6-6965, 64
776, 75, 727774
888-83, 80, 89, 82
994, 9392, 98(2), 9395
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000