Trang chủ XSMN XSMN thứ 3

XSMN Thứ 3 - Xổ số miền Nam Thứ 3

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

37

71

65

G.7

079

247

477

G.6

4442

4465

3282

6496

6472

3153

5887

2570

1946

G.5

2001

6332

0811

G.4

82666

71277

00920

23663

55209

31877

95202

81351

31518

48523

53876

26354

43767

10208

33465

77877

28043

14601

17950

63018

48267

G.3

33183

25226

43692

02713

53620

56516

G.2

06357

86213

54077

G.1

86497

72271

44034

G.ĐB

592361

267673

716812

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
001, 09, 020801
1-18, 13(2)11, 18, 16, 12
220, 262320
3373234
4424746, 43
55753, 51, 5450
665, 66, 63, 616765(2), 67
779, 77(2)71(2), 72, 76, 7377(3), 70
882, 83-87
99796, 92-

Thống kê XSMN

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

29

10

63

G.7

363

681

562

G.6

6064

9031

7094

2263

0885

8893

5557

3141

5796

G.5

5690

9360

7410

G.4

86571

13435

45128

81081

58920

24075

99500

73062

75873

33616

49065

38653

06668

89042

51608

54189

23928

88705

18216

07876

68640

G.3

99427

03661

31968

76847

16339

93945

G.2

76082

55956

91855

G.1

54914

81150

99757

G.ĐB

001628

179987

824535

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
000-08, 05
11410, 1610, 16
229, 28(2), 20, 27-28
331, 35-39, 35
4-42, 4741, 40, 45
5-53, 56, 5057(2), 55
663, 64, 6163, 60, 62, 65, 68(2)63, 62
771, 757376
881, 8281, 85, 8789
994, 909396
GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

14

98

55

G.7

454

536

183

G.6

2022

6053

3533

7325

9590

1251

5367

6560

7334

G.5

4661

6328

0162

G.4

80913

38907

26387

67954

66624

48629

57046

85030

84161

74351

74252

70990

28847

15700

31514

35197

53993

66991

32670

30701

81357

G.3

88956

41090

96313

70513

32723

36163

G.2

19021

18343

50302

G.1

66629

21445

02302

G.ĐB

257886

000248

086267

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0070001, 02(2)
114, 1313(2)14
222, 24, 29(2), 2125, 2823
33336, 3034
44647, 43, 45, 48-
554(2), 53, 5651(2), 5255, 57
6616167(2), 60, 62, 63
7--70
887, 86-83
99098, 90(2)97, 93, 91
GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

89

92

40

G.7

736

323

366

G.6

6466

5584

3575

1803

8966

5461

5165

3629

3999

G.5

1243

9794

0273

G.4

73368

76305

15255

16804

91033

78225

94690

33986

29914

65937

98702

13397

53077

97295

79941

03846

13069

61572

36903

12453

35331

G.3

09355

11568

41059

76445

61207

85738

G.2

89334

82551

67344

G.1

08294

77648

67554

G.ĐB

419478

259197

501721

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
005, 0403, 0203, 07
1-14-
2252329, 21
336, 33, 343731, 38
44345, 4840, 41, 46, 44
555(2)59, 5153, 54
666, 68(2)66, 6166, 65, 69
775, 787773, 72
889, 8486-
990, 9492, 94, 97(2), 9599
GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

08

75

80

G.7

845

894

407

G.6

2734

9229

1962

9781

1002

5649

3345

0240

2169

G.5

9891

4639

9598

G.4

76209

71412

44203

80434

08903

48825

17856

91909

34755

05287

58595

75737

71356

89167

78348

87227

95755

96345

86739

37091

67561

G.3

68325

97674

88478

52120

56303

09000

G.2

28662

90120

00029

G.1

18227

14093

75783

G.ĐB

878960

017030

525400

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
008, 09, 03(2)02, 0907, 03, 00(2)
112--
229, 25(2), 2720(2)27, 29
334(2)39, 37, 3039
4454945(2), 40, 48
55655, 5655
662(2), 606769, 61
77475, 78-
8-81, 8780, 83
99194, 95, 9398, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000