Trang chủ XSMN XSMN thứ 4

XSMN Thứ 4 - Xổ số miền Nam Thứ 4

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

90

05

90

G.7

085

630

092

G.6

4238

4325

2592

2045

0253

9780

7333

6438

2467

G.5

7288

2481

6096

G.4

91804

47867

76598

21576

48610

66816

38382

81962

42756

29235

63489

45403

02649

72647

68037

22994

59528

10963

88376

42303

89264

G.3

81759

46746

89186

25491

26135

29826

G.2

48413

78765

81139

G.1

20045

22517

29896

G.ĐB

678482

746597

401557

Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
00405, 0303
110, 16, 1317-
225-28, 26
33830, 3533, 38, 37, 35, 39
446, 4545, 49, 47-
55953, 5657
66762, 6567, 63, 64
776-76
885, 88, 82(2)80, 81, 89, 86-
990, 92, 9891, 9790, 92, 96(2), 94

Thống kê XSMN

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

87

20

12

G.7

353

014

206

G.6

0868

0263

8233

3626

2263

7933

0883

2776

4455

G.5

4409

3256

6803

G.4

96397

05333

84227

29346

77088

39933

58592

75232

37632

68479

60203

35922

92009

46574

72379

56291

16661

85214

78348

46428

43556

G.3

27638

35654

45313

55483

69734

74574

G.2

22643

88682

57536

G.1

69756

05173

51467

G.ĐB

048568

375492

331026

Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
00903, 0906, 03
1-14, 1312, 14
22720, 26, 2228, 26
333(3), 3833, 32(2)34, 36
446, 43-48
553, 54, 565655, 56
668(2), 636361, 67
7-79, 74, 7376, 79, 74
887, 8883, 8283
997, 929291
GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

23

97

58

G.7

619

184

314

G.6

8117

9808

7743

1679

5713

0477

1486

8716

2693

G.5

3545

5212

1158

G.4

89812

02711

91772

72388

43133

84415

98855

46411

06551

14226

16779

55838

76423

79700

22261

83252

44769

24500

47605

14343

96350

G.3

31785

42090

94011

84231

78249

40821

G.2

58689

35750

03882

G.1

53973

17220

28390

G.ĐB

793394

452169

912561

Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0080000, 05
119, 17, 12, 11, 1513, 12, 11(2)14, 16
22326, 23, 2021
33338, 31-
443, 45-43, 49
55551, 5058(2), 52, 50
6-6961(2), 69
772, 7379(2), 77-
888, 85, 898486, 82
990, 949793, 90
GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

70

09

24

G.7

392

434

918

G.6

7707

6711

7785

7712

8144

0611

0717

0487

9723

G.5

5604

6669

6003

G.4

01948

13566

42182

35554

08748

11868

91402

08958

61749

14800

21921

70597

86952

38763

51935

26428

45372

14813

28371

00141

91187

G.3

92028

21808

41408

83683

57267

28666

G.2

99924

10499

76630

G.1

45737

63238

96775

G.ĐB

625018

693348

133228

Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
007, 04, 02, 0809, 00, 0803
111, 1812, 1118, 17, 13
228, 242124, 23, 28(2)
33734, 3835, 30
448(2)44, 49, 4841
55458, 52-
666, 6869, 6367, 66
770-72, 71, 75
885, 828387(2)
99297, 99-
GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

53

38

45

G.7

502

245

973

G.6

8170

4154

9871

4352

5574

7489

6810

1413

2149

G.5

1874

5255

3158

G.4

97617

54133

96888

41173

98427

32652

05180

27967

85080

66221

05576

79496

31437

42798

23494

98624

45390

00280

34581

22722

23061

G.3

69553

31723

34068

81794

76817

12755

G.2

03936

24485

57832

G.1

14332

31978

26970

G.ĐB

300167

646960

380451

Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
002--
117-10, 13, 17
227, 232124, 22
333, 36, 3238, 3732
4-4545, 49
553(2), 54, 5252, 5558, 55, 51
66767, 68, 6061
770, 71, 74, 7374, 76, 7873, 70
888, 8089, 80, 8580, 81
9-96, 98, 9494, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000