Trang chủ XSMN XSMN thứ 7

XSMN Thứ 7 - Xổ số miền Nam Thứ 7

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

85

58

69

59

G.7

514

403

239

039

G.6

1151

4385

5395

8510

7155

9774

1880

9508

2962

1514

3619

4861

G.5

2081

9769

4705

5067

G.4

38869

81517

68707

01946

84689

25185

48818

11676

19260

14067

41503

58888

18699

16467

33045

01713

35538

22181

77859

86851

28718

10235

44619

60677

53781

12972

99420

09647

G.3

49936

56590

46315

82089

06065

38576

59197

68716

G.2

12676

93848

56421

48191

G.1

84441

19210

43409

00881

G.ĐB

416435

642511

728570

869516

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
00703(2)08, 05, 09-
114, 17, 1810(2), 15, 1113, 1814, 19(2), 16(2)
2--2120
336, 35-39, 3839, 35
446, 41484547
55158, 5559, 5159
66969, 60, 67(2)69, 62, 6561, 67
77674, 7676, 7077, 72
885(3), 81, 8988, 8980, 8181(2)
995, 9099-97, 91

Thống kê XSMN

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

52

87

99

49

G.7

127

658

810

520

G.6

6193

4495

9944

4046

1312

5826

9864

3377

4574

2968

9290

9126

G.5

4308

9846

8824

8420

G.4

92614

93305

02028

33132

14634

19823

29646

45226

35089

18681

23133

49862

07218

17528

59833

28140

48590

78838

24578

24283

35079

34249

94151

50882

77985

57595

61432

52621

G.3

57691

57062

33709

52560

72622

54058

49491

41572

G.2

98842

36713

12991

74292

G.1

86862

05115

08652

03617

G.ĐB

484938

654759

480597

766129

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
008, 0509--
11412, 18, 13, 151017
227, 28, 2326(2), 2824, 2220(2), 26, 21, 29
332, 34, 383333, 3832
444, 46, 4246(2)4049(2)
55258, 5958, 5251
662(2)62, 606468
7--77, 74, 78, 7972
8-87, 89, 818382, 85
993, 95, 91-99, 90, 91, 9790, 95, 91, 92
GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

79

60

77

23

G.7

655

537

375

727

G.6

9323

0546

8837

6736

5983

2394

9301

0808

4277

7121

6432

6120

G.5

4374

3731

1978

5218

G.4

96361

63388

07789

62442

09852

63564

84985

69780

39402

77533

08529

89536

26170

50649

49918

33180

59395

26679

57801

94505

48572

63535

53955

31087

97651

74166

96837

57015

G.3

91522

46552

79639

35850

27905

96832

71858

43152

G.2

49205

56181

56508

37176

G.1

10927

97759

99250

88575

G.ĐB

433544

277030

005458

373212

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0050201(2), 08(2), 05(2)-
1--1818, 15, 12
223, 22, 2729-23, 27, 21, 20
33737, 36(2), 31, 33, 39, 303232, 35, 37
446, 42, 4449--
555, 52(2)50, 5950, 5855, 51, 58, 52
661, 6460-66
779, 747077(2), 75, 78, 79, 7276, 75
888, 89, 8583, 80, 818087
9-9495-
GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

62

49

61

26

G.7

037

551

072

429

G.6

8433

1322

9044

7450

4545

1935

9895

2515

3336

7211

2243

0383

G.5

3236

0633

7829

3116

G.4

32538

50143

36355

75157

21426

89485

71736

79117

61315

51372

15473

65904

85980

39069

56115

64292

06665

17547

80952

89558

81532

59325

64255

07649

78529

35614

03278

62851

G.3

06296

95145

13328

50673

40486

85811

52321

35182

G.2

54246

13209

82046

87685

G.1

39746

51868

49301

47458

G.ĐB

758818

407956

885250

922599

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-04, 0901-
11817, 1515(2), 1111, 16, 14
222, 26282926, 29(2), 25, 21
337, 33, 36(2), 3835, 3336, 32-
444, 43, 45, 46(2)49, 4547, 4643, 49
555, 5751, 50, 5652, 58, 5055, 51, 58
66269, 6861, 65-
7-72, 73(2)7278
885808683, 82, 85
996-95, 9299
GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

48

23

44

87

G.7

441

924

180

961

G.6

3034

1925

5293

6732

8060

7433

6023

2463

5767

1568

7458

0363

G.5

0213

7330

6030

5536

G.4

43839

70628

01994

72036

34890

27117

66347

71769

47079

92856

14841

10568

87423

47753

00903

46456

93885

97211

51643

62708

31559

36969

58462

55508

18431

25806

65691

25632

G.3

86235

29185

06406

17965

93188

66418

34570

69582

G.2

87729

25691

23793

33205

G.1

29518

63271

81364

14297

G.ĐB

364551

480092

144416

387298

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
0-0603, 0808, 06, 05
113, 17, 18-11, 18, 16-
225, 28, 2923(2), 2423-
334, 39, 36, 3532, 33, 303036, 31, 32
448, 41, 474144, 43-
55156, 5356, 5958
6-60, 69, 68, 6563, 67, 6461, 68, 63, 69, 62
7-79, 71-70
885-80, 85, 8887, 82
993, 94, 9091, 929391, 97, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000