Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

20

09

55

G.7

306

644

106

G.6

0884

9776

2630

0263

3841

2461

7784

7454

6921

G.5

4660

2623

2794

G.4

94497

65359

07874

98225

09068

39489

49966

32154

30429

25947

60163

07341

48807

19406

28777

37737

12315

18111

81567

64289

21663

G.3

23809

26318

16511

02282

41801

58676

G.2

04558

64267

03932

G.1

61216

25005

30283

G.ĐB

196212

229204

195492

HuếKon TumKhánh Hòa
006, 0909, 07, 06, 05, 0406, 01
118, 16, 121115, 11
220, 2523, 2921
330-37, 32
4-44, 41(2), 47-
559, 585455, 54
660, 68, 6663(2), 61, 6767, 63
776, 74-77, 76
884, 898284, 89, 83
997-94, 92

Thống kê XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

02

87

35

G.7

573

426

924

G.6

3796

6723

8692

0609

6626

6368

8275

9814

7952

G.5

5231

6749

3689

G.4

43984

96668

97669

36565

17605

61463

10072

39165

09755

91348

49674

21057

69847

16643

15278

41804

23946

95321

95464

53315

24046

G.3

28918

42471

32747

25883

48771

90305

G.2

88850

33822

13455

G.1

65095

70511

41467

G.ĐB

734008

173403

918405

HuếKon TumKhánh Hòa
002, 05, 0809, 0304, 05(2)
1181114, 15
22326(2), 2224, 21
331-35
4-49, 48, 47(2), 4346(2)
55055, 5752, 55
668, 69, 65, 6368, 6564, 67
773, 72, 717475, 78, 71
88487, 8389
996, 92, 95--
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

54

06

67

G.7

384

785

958

G.6

9784

3274

0113

2596

7394

1677

0281

8035

8570

G.5

1569

0380

2541

G.4

11326

06199

46946

47728

61280

92357

74078

31123

66070

54170

79201

22257

88582

45629

50492

87777

40143

15144

18669

78491

11858

G.3

84636

17667

16062

09514

78796

57634

G.2

99644

79842

83588

G.1

00317

15211

02739

G.ĐB

073662

593376

710146

HuếKon TumKhánh Hòa
0-06, 01-
113, 1714, 11-
226, 2823, 29-
336-35, 34, 39
446, 444241, 43, 44, 46
554, 575758(2)
669, 67, 626267, 69
774, 7877, 70(2), 7670, 77
884(2), 8085, 80, 8281, 88
99996, 9492, 91, 96
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

49

14

50

G.7

881

444

687

G.6

7217

7397

6694

4691

5077

6394

7055

1710

4640

G.5

4140

0676

7875

G.4

18715

89467

95036

12750

63472

25338

72114

66760

59985

12300

99300

56184

33374

55615

28606

54979

97440

96453

34971

21360

57742

G.3

16789

82088

35789

72760

25903

04051

G.2

45342

75029

42773

G.1

71039

57031

83054

G.ĐB

231486

635288

111890

HuếKon TumKhánh Hòa
0-00(2)06, 03
117, 15, 1414, 1510
2-29-
336, 38, 3931-
449, 40, 424440(2), 42
550-50, 55, 53, 51, 54
66760(2)60
77277, 76, 7475, 79, 71, 73
881, 89, 88, 8685, 84, 89, 8887
997, 9491, 9490
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

25

04

13

G.7

374

240

115

G.6

1062

8015

8062

1395

8213

3397

5768

9507

0282

G.5

2933

4206

3054

G.4

81079

69436

81127

22106

46948

22413

00707

73226

32997

42210

93803

20349

48676

93895

21453

13066

05456

17320

98041

78903

43526

G.3

00438

83069

86627

92004

01904

85150

G.2

66353

25134

94144

G.1

56132

67327

78244

G.ĐB

009664

517044

384211

HuếKon TumKhánh Hòa
006, 0704(2), 06, 0307, 03, 04
115, 1313, 1013, 15, 11
225, 2726, 27(2)20, 26
333, 36, 38, 3234-
44840, 49, 4441, 44(2)
553-54, 53, 56, 50
662(2), 69, 64-68, 66
774, 7976-
8--82
9-95(2), 97(2)-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000