Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

52

16

18

G.7

382

780

097

G.6

9938

3718

1083

8330

6289

6240

9335

7332

0013

G.5

5278

1850

1203

G.4

16564

52027

71913

45718

48278

35343

16282

38400

84159

61826

67749

38637

48116

78049

74089

28953

89181

91204

42978

02564

47704

G.3

99560

75790

25986

79187

59938

74698

G.2

92931

49571

08566

G.1

46889

77324

10560

G.ĐB

259591

563279

104211

HuếKon TumKhánh Hòa
0-0003, 04(2)
118(2), 1316(2)18, 13, 11
22726, 24-
338, 3130, 3735, 32, 38
44340, 49(2)-
55250, 5953
664, 60-64, 66, 60
778(2)71, 7978
882(2), 83, 8980, 89, 86, 8789, 81
990, 91-97, 98

Dự đoán XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

61

57

04

G.7

367

364

790

G.6

7115

6239

2458

0262

3289

0278

2136

5037

5394

G.5

0080

0793

7106

G.4

31775

22065

89119

45127

64199

61893

41679

65791

58406

46335

26692

99351

47974

86056

04659

54634

88494

12809

96339

36514

22895

G.3

67076

10625

47211

99567

38253

83387

G.2

46540

09490

83132

G.1

22978

46620

40298

G.ĐB

597035

912392

584049

HuếKon TumKhánh Hòa
0-0604, 06, 09
115, 191114
227, 2520-
339, 353536, 37, 34, 39, 32
440-49
55857, 51, 5659, 53
661, 67, 6564, 62, 67-
775, 79, 76, 7878, 74-
8808987
999, 9393, 91, 92(2), 9090, 94(2), 95, 98
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

07

39

75

G.7

433

421

789

G.6

2618

9924

2846

9854

5798

1707

0835

4183

6860

G.5

3338

0592

4038

G.4

32982

10030

73511

05757

08840

88444

69669

44166

01950

53669

14269

57919

11677

65450

48504

09412

45266

65455

36082

72046

74636

G.3

43927

27180

99356

77228

10721

91572

G.2

50696

64081

44778

G.1

27742

18127

60811

G.ĐB

505605

863759

922294

HuếKon TumKhánh Hòa
007, 050704
118, 111912, 11
224, 2721, 28, 2721
333, 38, 303935, 38, 36
446, 40, 44, 42-46
55754, 50(2), 56, 5955
66966, 69(2)60, 66
7-7775, 72, 78
882, 808189, 83, 82
99698, 9294
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

33

93

23

G.7

755

658

625

G.6

5833

1219

2967

6491

9174

1941

8424

0119

5414

G.5

8009

6156

2085

G.4

61121

76365

85578

53515

94512

64352

54352

06908

82946

94942

41448

23257

73918

43623

69404

62790

72526

73091

10157

41943

21612

G.3

48063

00484

26732

44770

44577

61260

G.2

59960

84163

24711

G.1

00389

37076

61420

G.ĐB

507136

709077

798289

HuếKon TumKhánh Hòa
0090804
119, 15, 121819, 14, 12, 11
2212323, 25, 24, 26, 20
333(2), 3632-
4-41, 46, 42, 4843
555, 52(2)58, 56, 5757
667, 65, 63, 606360
77874, 70, 76, 7777
884, 89-85, 89
9-93, 9190, 91
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

17

44

87

G.7

851

724

413

G.6

3176

4050

7510

0982

0538

1824

4139

8982

2096

G.5

4677

3213

0070

G.4

34183

58741

88549

32485

76032

44143

20724

42111

05910

35148

25924

67815

65230

41638

69975

25973

17853

27369

01374

18985

49164

G.3

90161

75517

87218

07790

50274

98634

G.2

88126

37051

99492

G.1

13323

60429

12547

G.ĐB

858266

794909

229641

HuếKon TumKhánh Hòa
0-09-
117(2), 1013, 11, 10, 15, 1813
224, 26, 2324(3), 29-
33238(2), 3039, 34
441, 49, 4344, 4847, 41
551, 505153
661, 66-69, 64
776, 77-70, 75, 73, 74(2)
883, 858287, 82, 85
9-9096, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000