Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

52

90

35

G.7

929

881

643

G.6

8085

0136

6840

1204

7447

0665

1943

4001

3150

G.5

5523

0209

0097

G.4

73752

20074

31393

15110

37515

86216

10782

46479

61032

56657

87959

38006

27086

47937

16499

57860

20469

27950

21874

90095

25390

G.3

50056

20400

71289

09418

27624

16398

G.2

28244

67881

65060

G.1

58543

55266

62317

G.ĐB

166774

618030

020311

HuếKon TumKhánh Hòa
00004, 09, 0601
110, 15, 161817, 11
229, 23-24
33632, 37, 3035
440, 44, 434743(2)
552(2), 5657, 5950(2)
6-65, 6660(2), 69
774(2)7974
885, 8281(2), 86, 89-
9939097, 99, 95, 90, 98

Dự đoán XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

52

42

43

G.7

894

639

545

G.6

6069

4234

9299

5456

4844

8432

6990

1297

1301

G.5

6237

1541

2845

G.4

92456

15356

24807

92909

91559

58094

62500

10448

88047

16936

72171

62151

67443

67792

84255

93519

67900

70419

82437

58357

66224

G.3

90521

28938

75287

22600

07856

61379

G.2

78837

43191

90139

G.1

51019

73125

19898

G.ĐB

967656

594188

699541

HuếKon TumKhánh Hòa
007, 09, 000001, 00
119-19(2)
2212524
334, 37(2), 3839, 32, 3637, 39
4-42, 44, 41, 48, 47, 4343, 45(2), 41
552, 56(3), 5956, 5155, 57, 56
669--
7-7179
8-87, 88-
994(2), 9992, 9190, 97, 98
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

06

96

75

G.7

158

005

697

G.6

6688

7476

9838

4942

7110

4251

5637

6926

3967

G.5

7499

6078

4139

G.4

45451

15181

31567

75556

25747

93142

60895

13652

38632

17980

72973

10203

99281

46874

35850

15032

22073

06655

16089

72715

46675

G.3

36417

65881

91203

26654

29277

89990

G.2

26332

08887

74414

G.1

59195

83750

07076

G.ĐB

057334

809863

435534

HuếKon TumKhánh Hòa
00605, 03(2)-
1171015, 14
2--26
338, 32, 343237, 39, 32, 34
447, 4242-
558, 51, 5651, 52, 54, 5050, 55
6676367
77678, 73, 7475(2), 73, 77, 76
888, 81(2)80, 81, 8789
999, 95(2)9697, 90
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

21

81

93

G.7

659

474

336

G.6

2151

9746

3915

7612

1064

3186

7463

1010

4474

G.5

1755

6455

1033

G.4

70469

45975

19048

16724

00388

34368

57783

37156

38597

55798

76833

06185

33482

41560

36019

58839

13649

88587

05085

50525

91223

G.3

92516

56438

07081

14307

25901

00446

G.2

30729

39365

43280

G.1

79326

72332

80334

G.ĐB

901692

155465

285872

HuếKon TumKhánh Hòa
0-0701
115, 161210, 19
221, 24, 29, 26-25, 23
33833, 3236, 33, 39, 34
446, 48-49, 46
559, 51, 5555, 56-
669, 6864, 60, 65(2)63
7757474, 72
888, 8381(2), 86, 85, 8287, 85, 80
99297, 9893
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

89

22

81

G.7

827

980

016

G.6

4963

1474

9143

6296

9827

5373

2420

4395

0665

G.5

0152

5263

4370

G.4

66078

98482

98607

02678

57057

17904

54634

37803

09842

98404

70329

97014

29996

32559

12910

53723

03325

93341

84847

37319

34878

G.3

10689

30019

08242

28824

19208

04189

G.2

17677

54503

35948

G.1

40980

05388

51122

G.ĐB

045477

791986

378570

HuếKon TumKhánh Hòa
007, 0403(2), 0408
1191416, 10, 19
22722, 27, 29, 2420, 23, 25, 22
334--
44342(2)41, 47, 48
552, 5759-
6636365
774, 78(2), 77(2)7370(2), 78
889(2), 82, 8080, 88, 8681, 89
9-96(2)95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000