Trang chủ XSMT XSMT Chủ nhật

XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

33

93

91

G.7

168

273

524

G.6

9555

0408

6608

6475

9226

7926

2482

3573

9187

G.5

9120

0357

4565

G.4

37076

17296

67633

03008

54161

08115

16349

62175

16716

81371

14904

55834

08373

10949

23094

00274

23523

86382

75463

78869

54024

G.3

79884

13487

09830

40324

06754

86209

G.2

56509

67901

60779

G.1

66825

72314

39319

G.ĐB

711687

668404

150300

HuếKon TumKhánh Hòa
008(3), 0904(2), 0109, 00
11516, 1419
220, 2526(2), 2424(2), 23
333(2)34, 30-
44949-
5555754
668, 61-65, 63, 69
77673(2), 75(2), 7173, 74, 79
884, 87(2)-82(2), 87
9969391, 94

Thống kê XSMT

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

35

58

10

G.7

841

525

863

G.6

3798

6255

8835

2669

8956

5127

5955

0249

9777

G.5

3251

8321

6745

G.4

87074

78713

63905

82954

61256

68727

45085

20760

40465

10408

27096

75601

47724

82829

95295

38538

53200

64443

43045

65687

78354

G.3

06412

14457

87965

23155

30906

88422

G.2

54647

99744

21974

G.1

85141

06717

50412

G.ĐB

449269

956601

236110

HuếKon TumKhánh Hòa
00508, 01(2)00, 06
113, 121710(2), 12
22725, 27, 21, 24, 2922
335(2)-38
441(2), 474449, 45(2), 43
555, 51, 54, 56, 5758, 56, 5555, 54
66969, 60, 65(2)63
774-77, 74
885-87
9989695
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

23

71

29

G.7

705

134

914

G.6

2804

2893

5162

4630

8931

5839

5386

6573

2900

G.5

6500

5270

1107

G.4

07994

67050

14347

02266

42645

24277

57263

85182

92842

58919

27403

21995

82964

76528

99523

62125

60246

06548

39172

80515

70055

G.3

04511

68516

81439

18071

04568

49479

G.2

90015

00488

28665

G.1

33765

83596

67743

G.ĐB

215741

188844

022480

HuếKon TumKhánh Hòa
005, 04, 000300, 07
111, 16, 151914, 15
2232829, 23, 25
3-34, 30, 31, 39(2)-
447, 45, 4142, 4446, 48, 43
550-55
662, 66, 63, 656468, 65
77771(2), 7073, 72, 79
8-82, 8886, 80
993, 9495, 96-
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

75

82

02

G.7

530

862

544

G.6

3616

0025

1756

4040

9415

2101

2923

8729

0965

G.5

8740

5642

3505

G.4

32850

50219

74768

33185

10076

37473

60029

17475

33263

45216

54752

13246

46948

53683

75358

43808

79969

28559

56582

09190

92920

G.3

26490

90110

73187

22651

44149

28665

G.2

23924

27388

72991

G.1

55302

90413

04399

G.ĐB

601376

152981

987034

HuếKon TumKhánh Hòa
0020102, 05, 08
116, 19, 1015, 16, 13-
225, 29, 24-23, 29, 20
330-34
44040, 42, 46, 4844, 49
556, 5052, 5158, 59
66862, 6365(2), 69
775, 76(2), 7375-
88582, 83, 87, 88, 8182
990-90, 91, 99
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

30

00

56

G.7

295

338

752

G.6

7149

1457

3484

3796

7674

8228

2276

1279

3983

G.5

7301

8353

1095

G.4

09467

36808

46502

54698

48109

86230

08779

97848

93828

44764

03682

55389

48415

05368

15566

93776

70161

28506

65624

08524

98317

G.3

71505

73752

37345

64925

56177

96331

G.2

27740

22771

60790

G.1

01970

98436

40923

G.ĐB

337361

329105

421772

HuếKon TumKhánh Hòa
001, 08, 02, 09, 0500, 0506
1-1517
2-28(2), 2524(2), 23
330(2)38, 3631
449, 4048, 45-
557, 525356, 52
667, 6164, 6866, 61
779, 7074, 7176(2), 79, 77, 72
88482, 8983
995, 989695, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000