Trang chủ XSMT XSMT thứ 2

XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2

GiảiHuếPhú Yên
G.8

70

75

G.7

168

282

G.6

9701

7089

5231

7566

2459

4939

G.5

8943

4521

G.4

69151

33582

79829

41175

38588

31641

24060

01395

50786

66732

66715

64934

03066

79357

G.3

87200

96857

97335

45277

G.2

06407

83921

G.1

03057

40641

G.ĐB

761937

728153

HuếPhú Yên
001, 00, 07-
1-15
22921(2)
331, 3739, 32, 34, 35
443, 4141
551, 57(2)59, 57, 53
668, 6066(2)
770, 7575, 77
889, 82, 8882, 86
9-95

Thống kê XSMT

GiảiHuếPhú Yên
G.8

07

98

G.7

313

344

G.6

6317

8510

3451

6311

1153

8321

G.5

1495

4522

G.4

16705

73387

88775

35613

43056

55643

77236

99643

88789

89415

93251

55636

20210

84086

G.3

90436

56324

57079

17428

G.2

43775

18283

G.1

73875

98007

G.ĐB

686013

067931

HuếPhú Yên
007, 0507
113(3), 17, 1011, 15, 10
22421, 22, 28
336(2)36, 31
44344, 43
551, 5653, 51
6--
775(3)79
88789, 86, 83
99598
GiảiHuếPhú Yên
G.8

60

55

G.7

432

320

G.6

9699

5609

5009

9528

3134

9987

G.5

9988

6135

G.4

27735

03477

00516

65064

08203

75946

04995

97482

72525

24852

95811

13817

29750

81000

G.3

74420

92593

65366

14376

G.2

87784

18574

G.1

84642

54473

G.ĐB

759442

356594

HuếPhú Yên
009(2), 0300
11611, 17
22020, 28, 25
332, 3534, 35
446, 42(2)-
5-55, 52, 50
660, 6466
77776, 74, 73
888, 8487, 82
999, 95, 9394
GiảiHuếPhú Yên
G.8

91

05

G.7

521

246

G.6

5927

3206

3488

5739

4164

4911

G.5

1770

4341

G.4

06335

39604

81298

76680

93187

51127

07800

15151

03008

18904

99471

52423

69027

57519

G.3

36309

48728

00353

14150

G.2

30227

90538

G.1

42288

84668

G.ĐB

857798

000927

HuếPhú Yên
006, 04, 00, 0905, 08, 04
1-11, 19
221, 27(3), 2823, 27(2)
33539, 38
4-46, 41
5-51, 53, 50
6-64, 68
77071
888(2), 80, 87-
991, 98(2)-
GiảiHuếPhú Yên
G.8

37

44

G.7

148

659

G.6

0854

1943

9284

6894

5500

8820

G.5

5787

0719

G.4

50602

19259

08700

90860

26861

18123

59110

34491

26488

95351

86762

52691

90961

67566

G.3

62267

21924

06394

34978

G.2

74892

28927

G.1

67524

26268

G.ĐB

805287

184298

HuếPhú Yên
002, 0000
11019
223, 24(2)20, 27
337-
448, 4344
554, 5959, 51
660, 61, 6762, 61, 66, 68
7-78
884, 87(2)88
99294(2), 91(2), 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000