Trang chủ XSMT XSMT thứ 5

XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

11

05

31

G.7

066

451

557

G.6

3355

9807

9121

6777

2181

0960

0479

9027

0560

G.5

6236

6755

3058

G.4

72630

41942

01405

33316

10195

77280

80303

39812

87955

28309

63607

69241

93771

90357

91246

41791

01760

98290

38808

04192

85214

G.3

82656

77868

16768

71655

80294

32233

G.2

51123

87770

72189

G.1

10281

11022

24890

G.ĐB

066727

420282

962533

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
007, 05, 0305, 09, 0708
111, 161214
221, 23, 272227
336, 30-31, 33(2)
4424146
555, 5651, 55(3), 5757, 58
666, 6860, 6860(2)
7-77, 71, 7079
880, 8181, 8289
995-91, 90(2), 92, 94

Dự đoán XSMT

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

58

91

16

G.7

152

148

022

G.6

7844

9574

4445

3121

5672

5633

5366

5829

3937

G.5

3389

5535

9729

G.4

81177

19968

32279

19145

43459

67772

47722

64489

03180

46292

44301

26493

00312

02770

14111

54959

16636

82489

87439

98814

34568

G.3

37474

39659

47115

75496

32820

95945

G.2

66589

85804

59435

G.1

19032

16516

28627

G.ĐB

599633

457515

788909

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-01, 0409
1-12, 15(2), 1616, 11, 14
2222122, 29(2), 20, 27
332, 3333, 3537, 36, 39, 35
444, 45(2)4845
558, 52, 59(2)-59
668-66, 68
774(2), 77, 79, 7272, 70-
889(2)89, 8089
9-91, 92, 93, 96-
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

74

60

36

G.7

963

724

079

G.6

0006

6329

8454

6829

0326

3699

2646

2557

5916

G.5

7488

9314

2909

G.4

41873

47773

06955

17338

72672

27934

45855

85354

55916

55378

21637

64414

57424

94377

14771

93367

37361

27218

35884

54480

37727

G.3

78673

18711

74778

60596

73378

95434

G.2

02286

56316

60774

G.1

13342

82807

17869

G.ĐB

183290

672897

669520

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0060709
11114(2), 16(2)16, 18
22924(2), 29, 2627, 20
338, 343736, 34
442-46
554, 55(2)5457
6636067, 61, 69
774, 73(3), 7278(2), 7779, 71, 78, 74
888, 86-84, 80
99099, 96, 97-
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

55

28

71

G.7

118

023

554

G.6

5466

3479

7919

2771

3454

0492

4088

7799

7958

G.5

3712

6068

9810

G.4

55708

25903

70506

05919

40116

76450

27877

15043

75866

23597

71373

70016

11606

28550

13285

53981

69888

86725

52926

05913

48071

G.3

12540

85213

61746

58372

56420

31106

G.2

35052

59789

36876

G.1

13497

48487

90838

G.ĐB

517355

940176

389615

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
008, 03, 060606
118, 19(2), 12, 16, 131610, 13, 15
2-28, 2325, 26, 20
3--38
44043, 46-
555(2), 50, 5254, 5054, 58
66668, 66-
779, 7771, 73, 72, 7671(2), 76
8-89, 8788(2), 85, 81
99792, 9799
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

02

14

28

G.7

712

396

640

G.6

9949

2993

2941

4478

8841

2252

8258

8739

4186

G.5

1232

5558

3431

G.4

59437

63108

86061

92580

56423

05680

17104

22316

06994

28659

17310

92833

11706

05434

33277

30492

22063

01980

51728

51913

22982

G.3

24808

79630

28169

65929

90978

13648

G.2

31490

39249

68075

G.1

02853

42004

41361

G.ĐB

992204

855603

624505

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
002, 08(2), 04(2)06, 04, 0305
11214, 16, 1013
2232928(2)
332, 37, 3033, 3439, 31
449, 4141, 4940, 48
55352, 58, 5958
6616963, 61
7-7877, 78, 75
880(2)-86, 80, 82
993, 9096, 9492
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000