Trang chủ XSMT XSMT thứ 5

XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

29

96

70

G.7

343

401

442

G.6

9300

2459

3847

3195

9714

1737

6098

0725

3382

G.5

5911

8319

1652

G.4

63293

96488

97938

32866

09467

97783

93338

80828

89750

04965

36265

97086

66145

72587

49366

16020

34265

48627

27117

12792

26316

G.3

16255

53964

07307

19087

92805

47014

G.2

32734

36566

80861

G.1

25564

12551

62039

G.ĐB

832616

627606

247509

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00001, 07, 0605, 09
111, 1614, 1917, 16, 14
2292825, 20, 27
338(2), 343739
443, 474542
559, 5550, 5152
666, 67, 64(2)65(2), 6666, 65, 61
7--70
888, 8386, 87(2)82
99396, 9598, 92

Dự đoán XSMT

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

70

48

86

G.7

011

937

614

G.6

9715

4319

9182

8579

1886

5944

4394

2462

0807

G.5

9733

6430

5659

G.4

82411

55523

34470

66489

36069

67093

46304

88584

44163

85498

53197

61461

41829

68335

27648

30004

26587

95541

38774

30295

47959

G.3

97242

45660

32099

60393

45508

33441

G.2

14214

49357

58739

G.1

01813

44061

72304

G.ĐB

700957

192955

935249

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
004-07, 04(2), 08
111(2), 15, 19, 14, 13-14
22329-
33337, 30, 3539
44248, 4448, 41(2), 49
55757, 5559(2)
669, 6063, 61(2)62
770(2)7974
882, 8986, 8486, 87
99398, 97, 99, 9394, 95
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

64

49

45

G.7

233

157

195

G.6

4387

8047

1648

8551

8676

7613

6941

8501

6361

G.5

6506

8507

6911

G.4

75356

62304

50561

76215

67880

60398

19087

25758

62138

40167

99334

16754

73899

58211

79109

87469

04432

35625

16971

42720

28767

G.3

08177

93481

97098

40581

41513

56764

G.2

59635

40496

75558

G.1

28510

70731

16798

G.ĐB

835628

983396

249035

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
006, 040701, 09
115, 1013, 1111, 13
228-25, 20
333, 3538, 34, 3132, 35
447, 484945, 41
55657, 51, 58, 5458
664, 616761, 69, 67, 64
7777671
887(2), 80, 8181-
99899, 98, 96(2)95, 98
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

32

97

93

G.7

034

362

750

G.6

2616

5091

9712

0955

1227

9473

3984

2966

5223

G.5

1219

2562

6042

G.4

21718

53878

68409

54187

51686

74765

67615

38939

97098

67091

03530

01486

64010

12405

81652

68286

15559

96191

02410

42351

31995

G.3

73452

42091

46343

70060

14806

21096

G.2

57712

56792

55604

G.1

59677

02861

46311

G.ĐB

393574

130076

796730

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0090506, 04
116, 12(2), 19, 18, 151010, 11
2-2723
332, 3439, 3030
4-4342
5525550, 52, 59, 51
66562(2), 60, 6166
778, 77, 7473, 76-
887, 868684, 86
991(2)97, 98, 91, 9293, 91, 95, 96
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

75

49

89

G.7

007

883

912

G.6

0089

0229

8044

6937

2640

2039

7891

2539

5494

G.5

3969

5774

2516

G.4

53638

20097

96611

14817

66097

92055

92625

97168

17715

66253

65116

81630

98720

87214

43729

35624

68174

85307

54352

26364

16988

G.3

23694

17712

36002

94846

72105

88213

G.2

01401

10554

89310

G.1

79029

75250

28603

G.ĐB

943306

434240

652366

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
007, 01, 060207, 05, 03
111, 17, 1215, 16, 1412, 16, 13, 10
229(2), 252029, 24
33837, 39, 3039
44449, 40(2), 46-
55553, 54, 5052
6696864, 66
7757474
8898389, 88
997(2), 94-91, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000