Trang chủ XSMT XSMT thứ 5

XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

72

41

75

G.7

608

345

106

G.6

3340

7307

9790

8120

0471

2001

6862

0287

9886

G.5

0537

0037

4840

G.4

22229

53032

32580

97366

22614

72444

28767

37562

89759

48775

68147

15799

50775

82092

87579

49092

70573

92880

27024

94755

68151

G.3

67488

08570

62943

59108

84597

30578

G.2

81962

25663

83451

G.1

57261

62561

71541

G.ĐB

510623

530553

429338

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
008, 0701, 0806
114--
229, 232024
337, 323738
440, 4441, 45, 47, 4340, 41
5-59, 5355, 51(2)
666, 67, 62, 6162, 63, 6162
772, 7071, 75(2)75, 79, 73, 78
880, 88-87, 86, 80
99099, 9292, 97

Thống kê XSMT

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

07

56

74

G.7

365

036

596

G.6

7424

6007

4969

9480

1574

0093

4656

9262

5978

G.5

0243

2275

3896

G.4

82752

37519

48796

37866

16547

96530

80978

17146

54346

05328

29133

53046

91809

30500

22533

99154

69072

00444

81032

86631

37961

G.3

85847

93586

11503

29831

30717

94838

G.2

46547

75539

69919

G.1

93593

63030

61958

G.ĐB

656619

805961

571105

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
007(2)09, 00, 0305
119(2)-17, 19
22428-
33036, 33, 31, 39, 3033, 32, 31, 38
443, 47(3)46(3)44
5525656, 54, 58
665, 69, 666162, 61
77874, 7574, 78, 72
88680-
996, 939396(2)
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

58

66

80

G.7

818

513

945

G.6

0185

6597

1162

0459

9723

8594

6379

4841

9769

G.5

4253

8093

1699

G.4

51228

31411

37024

64412

69558

13828

53726

80260

68533

71906

01997

89934

83083

73578

66152

16687

03889

46715

83831

01343

05427

G.3

85027

34140

32911

46674

42952

09519

G.2

51721

65113

43533

G.1

50886

14563

83570

G.ĐB

187487

838004

149225

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-06, 04-
118, 11, 1213(2), 1115, 19
228(2), 24, 26, 27, 212327, 25
3-33, 3431, 33
440-45, 41, 43
558(2), 535952(2)
66266, 60, 6369
7-78, 7479, 70
885, 86, 878380, 87, 89
99794, 93, 9799
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

26

26

96

G.7

994

741

112

G.6

6016

6595

9129

7648

1404

0744

2148

7799

0118

G.5

2752

8414

4440

G.4

73893

61374

75327

11009

10410

75491

77937

15187

81157

48634

75094

37476

63427

76226

71830

86354

68031

35132

03135

75627

60442

G.3

64382

59029

14111

31391

85094

02720

G.2

23310

85537

54615

G.1

69895

83494

28667

G.ĐB

737859

965524

680822

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00904-
116, 10(2)14, 1112, 18, 15
226, 29(2), 2726(2), 27, 2427, 20, 22
33734, 3730, 31, 32, 35
4-41, 48, 4448, 40, 42
552, 595754
6--67
77476-
88287-
994, 95(2), 93, 9194(2), 9196, 99, 94
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

97

65

69

G.7

183

455

162

G.6

6916

7369

0714

2909

0932

8155

5686

1488

8600

G.5

0311

3890

4392

G.4

91027

52446

42505

08831

59449

20334

04014

56612

23208

13744

21854

49076

87517

71506

60996

00756

70352

74838

52068

75643

06483

G.3

96312

30904

60950

05405

59176

88043

G.2

92584

95651

94416

G.1

60190

95297

61954

G.ĐB

314630

464198

414063

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
005, 0409, 08, 06, 0500
116, 14(2), 11, 1212, 1716
227--
331, 34, 303238
446, 494443(2)
5-55(2), 54, 50, 5156, 52, 54
6696569, 62, 68, 63
7-7676
883, 84-86, 88, 83
997, 9090, 97, 9892, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000