Trang chủ XSMT XSMT thứ 5

XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

05

16

27

G.7

494

998

994

G.6

4554

2513

1124

4681

4598

3390

7535

9569

9054

G.5

4829

5661

1254

G.4

19016

73948

81200

88366

17420

05399

97451

74850

46704

34649

53714

27917

23878

68746

86887

76225

66103

56130

33802

36218

48647

G.3

62165

04350

06107

96918

92798

53490

G.2

49765

77029

69232

G.1

93930

63140

92297

G.ĐB

562990

432514

891563

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
005, 0004, 0703, 02
113, 1616, 14(2), 17, 1818
224, 29, 202927, 25
330-35, 30, 32
44849, 46, 4047
554, 51, 505054(2)
666, 65(2)6169, 63
7-78-
8-8187
994, 99, 9098(2), 9094, 98, 90, 97

Thống kê XSMT

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

88

90

70

G.7

369

508

071

G.6

2446

5272

3719

2212

5905

6032

4401

0549

3884

G.5

2496

0768

7578

G.4

18066

86512

42635

63550

20098

41231

01397

28756

82302

81421

25464

56568

23404

32904

17450

38219

74329

43411

25396

83387

28972

G.3

86244

30539

63513

94200

72645

93377

G.2

02134

40022

95075

G.1

71936

73475

89123

G.ĐB

091434

453805

548107

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-08, 05(2), 02, 04(2), 0001, 07
119, 1212, 1319, 11
2-21, 2229, 23
335, 31, 39, 34(2), 3632-
446, 44-49, 45
5505650
669, 6668(2), 64-
7727570, 71, 78, 72, 77, 75
888-84, 87
996, 98, 979096
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

58

88

95

G.7

160

958

209

G.6

4701

1797

5712

2090

9640

1465

0591

2795

2226

G.5

6184

5604

4047

G.4

17186

23868

59126

34816

62497

84131

49195

27953

10927

06518

22064

47581

71020

93321

05448

87076

52617

67759

84677

78861

57197

G.3

98230

68269

23149

76454

44052

13191

G.2

89214

60022

86275

G.1

25128

06222

02448

G.ĐB

244396

056524

924214

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0010409
112, 16, 141817, 14
226, 2827, 20, 21, 22(2), 2426
331, 30--
4-40, 4947, 48(2)
55858, 53, 5459, 52
660, 68, 6965, 6461
7--76, 77, 75
884, 8688, 81-
997(2), 95, 969095(2), 91(2), 97
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

54

11

06

G.7

061

049

472

G.6

9311

8946

1398

0652

4697

6895

9794

2329

9686

G.5

0462

5831

0560

G.4

62050

28684

96724

67768

09857

11925

26015

49031

23689

04801

19268

38952

71119

74079

51345

85442

50925

74648

65571

60133

65792

G.3

80194

37972

80495

26173

92312

72286

G.2

26386

33681

56169

G.1

53568

71370

49606

G.ĐB

553965

983272

056428

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-0106(2)
111, 1511, 1912
224, 25-29, 25, 28
3-31(2)33
4464945, 42, 48
554, 50, 5752(2)-
661, 62, 68(2), 656860, 69
77279, 73, 70, 7272, 71
884, 8689, 8186(2)
998, 9497, 95(2)94, 92
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

50

59

46

G.7

414

571

481

G.6

8952

0286

5751

9919

5202

3134

5627

7418

1598

G.5

7059

5712

8679

G.4

80322

64698

54513

38111

25737

30142

09843

36329

65314

21353

55983

33863

80469

07183

34460

71903

74297

83710

49331

31167

66430

G.3

30995

97729

31548

80246

99198

60589

G.2

27916

11510

16058

G.1

28027

27518

65373

G.ĐB

072147

477536

485369

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-0203
114, 13, 11, 1619, 12, 14, 10, 1818, 10
222, 29, 272927
33734, 3631, 30
442, 43, 4748, 4646
550, 52, 51, 5959, 5358
6-63, 6960, 67, 69
7-7179, 73
88683(2)81, 89
998, 95-98(2), 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000