Trang chủ XSMT XSMT thứ 7

XSMT Thứ 7 - Xổ Số Miền Trung Thứ 7

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

29

99

72

G.7

673

167

499

G.6

8032

3561

6923

5642

2029

2678

8202

4883

5169

G.5

8268

0515

5153

G.4

79993

40108

06745

64261

31849

38740

65887

67957

99818

77508

21251

60916

96426

74281

20157

34656

93027

97510

69920

19929

31313

G.3

96531

47925

46169

05550

86353

49032

G.2

04675

04708

86396

G.1

52625

41430

40595

G.ĐB

214943

515216

205902

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00808(2)02(2)
1-15, 18, 16(2)10, 13
229, 23, 25(2)29, 2627, 20, 29
332, 313032
445, 49, 40, 4342-
5-57, 51, 5053(2), 57, 56
661(2), 6867, 6969
773, 757872
8878183
9939999, 96, 95

Dự đoán XSMT

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

15

61

43

G.7

213

433

071

G.6

6697

5319

4068

8006

6486

9935

7426

5933

4366

G.5

3860

7706

0514

G.4

08446

26675

45716

95686

50298

87459

50209

53310

95733

11210

24974

28115

62565

55993

19676

21440

66247

85170

66115

29635

10534

G.3

84671

37115

32200

19546

06945

70036

G.2

21158

83510

33356

G.1

70142

86021

72858

G.ĐB

954309

304879

613708

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
009(2)06(2), 0008
115(2), 13, 19, 1610(3), 1514, 15
2-2126
3-33(2), 3533, 35, 34, 36
446, 424643, 40, 47, 45
559, 58-56, 58
668, 6061, 6566
775, 7174, 7971, 76, 70
88686-
997, 9893-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

86

83

41

G.7

199

415

422

G.6

3784

8483

4651

6879

0088

7317

9321

8124

8472

G.5

2121

6850

6905

G.4

83566

26478

03955

44841

89816

37314

53458

71535

56351

77758

52027

51405

01745

96927

66201

55099

73611

24832

82785

21912

30689

G.3

89355

24462

58900

01540

98272

81617

G.2

40265

12820

14809

G.1

47689

88741

48047

G.ĐB

477718

122218

387200

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-05, 0005, 01, 09, 00
116, 14, 1815, 17, 1811, 12, 17
22127(2), 2022, 21, 24
3-3532
44145, 40, 4141, 47
551, 55(2), 5850, 51, 58-
666, 62, 65--
7787972(2)
886, 84, 83, 8983, 8885, 89
999-99
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

88

04

30

G.7

669

638

358

G.6

3179

2812

1480

5521

8727

3359

9938

8922

5001

G.5

7720

4304

5251

G.4

97923

85803

21987

84597

02178

14700

83765

72024

01023

53916

50637

17823

92895

72257

39497

46119

01245

59528

98940

99760

27371

G.3

05263

52648

33257

97279

85321

92679

G.2

33719

51996

78455

G.1

31675

02988

40521

G.ĐB

384534

171870

265698

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
003, 0004(2)01
112, 191619
220, 2321, 27, 24, 23(2)22, 28, 21(2)
33438, 3730, 38
448-45, 40
5-59, 57(2)58, 51, 55
669, 65, 63-60
779, 78, 7579, 7071, 79
888, 80, 8788-
99795, 9697, 98
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

94

49

50

G.7

837

636

690

G.6

5265

7088

7736

7606

8781

7986

0066

2243

0285

G.5

4076

0166

2178

G.4

84384

81567

72092

15221

65255

43025

46280

01274

21646

89645

89456

80236

19565

52587

08700

99990

02344

10280

32079

40222

90860

G.3

39180

98335

38142

31118

19540

69212

G.2

12294

46437

76236

G.1

00764

75906

95704

G.ĐB

040820

880968

992448

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-06(2)00, 04
1-1812
221, 25, 20-22
337, 36, 3536(2), 3736
4-49, 46, 45, 4243, 44, 40, 48
5555650
665, 67, 6466, 65, 6866, 60
7767478, 79
888, 84, 80(2)81, 86, 8785, 80
994(2), 92-90(2)
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000