Trang chủ XSMT XSMT thứ 7

XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

55

50

63

G.7

052

628

639

G.6

4142

7712

4437

0498

2498

4182

8837

0823

2557

G.5

4905

4196

0192

G.4

99399

97592

94374

26478

67109

77484

05416

40542

90464

76758

07275

47235

47936

63672

15337

20478

32493

94906

44551

90007

61246

G.3

10013

06928

92713

65037

08648

95322

G.2

47874

78898

34250

G.1

01865

51531

02951

G.ĐB

908857

815234

721110

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
005, 09-06, 07
112, 16, 131310
2282823, 22
33735, 36, 37, 31, 3439, 37(2)
4424246, 48
555, 52, 5750, 5857, 51(2), 50
6656463
774(2), 7875, 7278
88482-
999, 9298(3), 9692, 93

Dự đoán XSMT

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

39

73

89

G.7

615

456

345

G.6

6884

2472

9863

7706

8806

6191

6452

2964

5394

G.5

4590

4323

2698

G.4

71690

98126

88216

20530

83799

95942

57941

00227

10534

61495

82208

29906

69989

90967

93343

76402

40895

33471

37632

72561

94821

G.3

15185

27425

71596

12498

82215

09999

G.2

38100

58878

11680

G.1

39451

99453

03388

G.ĐB

640591

274561

919424

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00006(3), 0802
115, 16-15
226, 2523, 2721, 24
339, 303432
442, 41-45, 43
55156, 5352
66367, 6164, 61
77273, 7871
884, 858989, 80, 88
990(2), 99, 9191, 95, 96, 9894, 98, 95, 99
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

47

71

98

G.7

161

540

827

G.6

1045

9274

0965

1478

2611

7189

6518

0175

4729

G.5

8733

2679

3516

G.4

94812

08220

20621

22312

58495

54582

13198

93887

15005

92911

48620

01787

36437

13173

71633

92821

94108

43922

57136

49196

68095

G.3

69401

88904

49227

56672

27033

13204

G.2

76677

84057

49256

G.1

79265

70068

80464

G.ĐB

029456

296872

243185

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
001, 040508, 04
112(2)11(2)18, 16
220, 2120, 2727, 29, 21, 22
3333733(2), 36
447, 4540-
5565756
661, 65(2)6864
774, 7771, 78, 79, 73, 72(2)75
88289, 87(2)85
995, 98-98, 96, 95
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

83

12

73

G.7

692

415

254

G.6

5366

1800

6149

9967

7160

5779

2390

8271

7893

G.5

6098

0590

1089

G.4

36744

56878

37037

00014

76461

01739

51350

05881

16773

17365

55296

62249

88615

66863

46691

81359

15132

35600

02715

08771

79917

G.3

08627

17074

40291

62873

28098

74840

G.2

12239

32142

70379

G.1

60224

92566

45239

G.ĐB

605606

188544

498917

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
000, 06-00
11412, 15(2)15, 17(2)
227, 24--
337, 39(2)-32, 39
449, 4449, 42, 4440
550-54, 59
666, 6167, 60, 65, 63, 66-
778, 7479, 73(2)73, 71(2), 79
8838189
992, 9890, 96, 9190, 93, 91, 98
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

18

75

86

G.7

482

295

996

G.6

5397

0122

8358

3434

1480

1552

9628

7993

0161

G.5

4672

5243

4256

G.4

53858

57056

58560

63874

10512

09254

02252

94438

72178

51675

99894

68095

22585

72980

98588

44439

33813

39340

13661

65590

80357

G.3

47334

77449

14664

70451

93780

76551

G.2

49496

98081

09128

G.1

24151

97933

92736

G.ĐB

684631

202034

844290

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0---
118, 12-13
222-28(2)
334, 3134(2), 38, 3339, 36
4494340
558(2), 56, 54, 52, 5152, 5156, 57, 51
6606461(2)
772, 7475(2), 78-
88280(2), 85, 8186, 88, 80
997, 9695(2), 9496, 93, 90(2)
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000