KQXSMT - Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

22

30

G.7

525

288

G.6

7957

6088

2197

4164

9367

1154

G.5

1444

0044

G.4

72906

89959

72771

87960

88808

96531

96812

29287

93673

48093

61047

09504

51041

48888

G.3

91808

54654

93334

28614

G.2

34816

61399

G.1

57137

42131

G.ĐB

727120

102551

Đà NẵngKhánh Hòa
006, 08(2)04
112, 1614
222, 25, 20-
331, 3730, 34, 31
44444, 47, 41
557, 59, 5454, 51
66064, 67
77173
88888(2), 87
99793, 99

Thống kê XSMT

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

45

17

G.7

090

755

G.6

2590

2932

3547

9989

1391

9166

G.5

2598

0712

G.4

91436

42482

16689

48990

21444

15530

84186

60221

48498

88213

61116

21753

04237

45261

G.3

47231

08834

58855

81617

G.2

59541

33091

G.1

03732

55557

G.ĐB

199246

839266

Đắk LắkQuảng Nam
0--
1-17(2), 12, 13, 16
2-21
332(2), 36, 30, 31, 3437
445, 47, 44, 41, 46-
5-55(2), 53, 57
6-66(2), 61
7--
882, 89, 8689
990(3), 9891(2), 98

XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT

GiảiHuếPhú Yên
G.8

60

55

G.7

432

320

G.6

9699

5609

5009

9528

3134

9987

G.5

9988

6135

G.4

27735

03477

00516

65064

08203

75946

04995

97482

72525

24852

95811

13817

29750

81000

G.3

74420

92593

65366

14376

G.2

87784

18574

G.1

84642

54473

G.ĐB

759442

356594

HuếPhú Yên
009(2), 0300
11611, 17
22020, 28, 25
332, 3534, 35
446, 42(2)-
5-55, 52, 50
660, 6466
77776, 74, 73
888, 8487, 82
999, 95, 9394
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

23

71

29

G.7

705

134

914

G.6

2804

2893

5162

4630

8931

5839

5386

6573

2900

G.5

6500

5270

1107

G.4

07994

67050

14347

02266

42645

24277

57263

85182

92842

58919

27403

21995

82964

76528

99523

62125

60246

06548

39172

80515

70055

G.3

04511

68516

81439

18071

04568

49479

G.2

90015

00488

28665

G.1

33765

83596

67743

G.ĐB

215741

188844

022480

HuếKon TumKhánh Hòa
005, 04, 000300, 07
111, 16, 151914, 15
2232829, 23, 25
3-34, 30, 31, 39(2)-
447, 45, 4142, 4446, 48, 43
550-55
662, 66, 63, 656468, 65
77771(2), 7073, 72, 79
8-82, 8886, 80
993, 9495, 96-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

58

84

84

G.7

069

466

935

G.6

8530

6064

8201

7697

2929

9143

3862

3987

2791

G.5

5035

6374

0849

G.4

46532

05056

22613

81112

83726

78379

86426

15888

43959

11248

27048

79708

68768

52132

70267

06949

18008

79672

25672

77172

06365

G.3

01474

04143

55017

71344

63859

40368

G.2

54632

60436

48933

G.1

14780

35985

26245

G.ĐB

957263

097562

176461

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0010808
113, 1217-
226(2)29-
330, 35, 32(2)32, 3635, 33
44343, 48(2), 4449(2), 45
558, 565959
669, 64, 6366, 68, 6262, 67, 65, 68, 61
779, 747472(3)
88084, 88, 8584, 87
9-9791
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000