KQXSMT - Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

59

37

49

G.7

061

911

896

G.6

4349

7931

4101

6678

7289

1344

1592

1443

2682

G.5

0394

7315

4691

G.4

60904

00458

65606

87636

50667

57522

30077

96311

43899

96040

07371

26868

01186

58981

33816

96015

21647

97236

91754

72162

46146

G.3

51992

51019

29981

22997

23615

93801

G.2

30181

10219

27774

G.1

71110

10077

55270

G.ĐB

876923

547837

727601

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
001, 04, 06-01(2)
119, 1011(2), 15, 1916, 15(2)
222, 23--
331, 3637(2)36
44944, 4049, 43, 47, 46
559, 58-54
661, 676862
77778, 71, 7774, 70
88189, 86, 81(2)82
994, 9299, 9796, 92, 91

Thống kê XSMT

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

76

22

G.7

284

277

G.6

9736

9824

7416

2910

3007

6640

G.5

5608

2372

G.4

42950

10669

34188

15201

46028

85573

23083

23433

98416

78297

80187

50164

40813

40526

G.3

89696

54283

43923

38869

G.2

02204

70037

G.1

74844

68704

G.ĐB

992209

078145

Gia LaiNinh Thuận
008, 01, 04, 0907, 04
11610, 16, 13
224, 2822, 26, 23
33633, 37
44440, 45
550-
66964, 69
776, 7377, 72
884, 88, 83(2)87
99697

XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

28

61

92

G.7

563

350

468

G.6

8022

3445

3410

7335

6377

7703

6541

1566

7375

G.5

8918

5549

3764

G.4

28539

97866

12933

00879

95909

97807

32204

42408

96578

77595

31125

54725

24432

76725

51524

56410

01198

46349

50124

39278

06552

G.3

76660

19615

22452

53492

48987

80925

G.2

30316

92401

94145

G.1

49031

10993

48242

G.ĐB

471455

051659

592916

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
009, 07, 0403, 08, 01-
110, 18, 15, 16-10, 16
228, 2225(3)24(2), 25
339, 33, 3135, 32-
4454941, 49, 45, 42
55550, 52, 5952
663, 66, 606168, 66, 64
77977, 7875, 78
8--87
9-95, 92, 9392, 98
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

29

32

G.7

183

727

G.6

3893

0262

4154

4448

3686

9169

G.5

1082

6888

G.4

41607

33304

61032

34858

76202

77084

13488

94107

46570

50868

73507

15360

73025

19559

G.3

95109

12109

50033

54385

G.2

96365

56237

G.1

98716

78008

G.ĐB

229771

542231

Đà NẵngKhánh Hòa
007, 04, 02, 09(2)07(2), 08
116-
22927, 25
33232, 33, 37, 31
4-48
554, 5859
662, 6569, 68, 60
77170
883, 82, 84, 8886, 88, 85
993-
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

49

59

G.7

850

762

G.6

2757

2396

0750

7896

6713

7780

G.5

8537

8887

G.4

30141

29876

53939

75597

01513

29912

62951

88251

25836

98035

55057

93414

79822

91874

G.3

38997

82364

70489

56644

G.2

37735

96495

G.1

89123

07633

G.ĐB

834060

735438

Đắk LắkQuảng Nam
0--
113, 1213, 14
22322
337, 39, 3536, 35, 33, 38
449, 4144
550(2), 57, 5159, 51, 57
664, 6062
77674
8-80, 87, 89
996, 97(2)96, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000